+ Màn hình OLED Tru-Finder™ đạt độ phân giải và độ nét cao
+ Tự động khóa lấy nét
+ Tự động điều chỉnh khung hình-Auto Object Framing
+ Lấy nét nhanh khi quay phim với Quick AF Full HD Movie
+ 15 điểm lấy nét AF với 3 cảm biến cross trung tâm
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Sony |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước máy | 128.6 x 95.5 x 77.7 mm |
Trọng lượng máy | 492 g |
Ống kính tương thích | Ống kính A-mount Sony, hoạt động được với các ống kính Minolta/Konica Minolta |
Cảm biến hình ảnh | |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | 23.2 x 15.4mm |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Cảm biến "Exmor" APS HD CMOS với bộ lọc màu RGB |
Độ phân giải | 20.1MP |
Điểm lấy nét | 15 điểm |
Chế độ lấy sáng | iAUTO, Tắt Flash, Superior Auto, Chọn cảnh, Sweep Panorama, Hiệu ứng hình ảnh, Continuous Advance, Priority AE, Movie, Programmed AE (P), Ưu tiên độ mở (A), Ưu tiên tốc độ (S), Chỉnh tay (M) |
Chế độ đo sáng | 1200-đo sáng theo vùng |
Tốc độ màn chập | Đang cập nhật |
Chụp liên tiếp | 8 khung hình / giây |
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 16.000 |
Định dạng ảnh (File format) | JPEG (DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF ), RAW (Sony ARW 2.3), RAW & JPEG |
Màn hình | |
Màn hình hiển thị | LCD |
Độ lớn màn hình(inch) | 2.7Inch |
Thông tin về Lens đi kèm | |
Số điểm ảnh hiệu dụng (Megapixel) | 20.1 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 55mm |
Đặc điểm khác sản phẩm | |
Chuẩn giao tiếp | Multi/Micro USB Terminal, Hi-speed USB (USB2.0) : Mass-storage, MTP/ Muliti(REMOTE)/Micro USB type B |
Loại pin sử dụng | NP-FM500H |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Đang cập nhật |