Màn hình : 7.9 inch (2048 x 1536 pixels)
Vi xử lý CPU : Apple A8
RAM : 2GB DDR3/ ROM : 64 GB
Camera : Chính: 8.0MP, Phụ: 1.2 MP
Kết nối: 4G, Wifi
Thông tin chung | |
Hệ điều hành | iOS 9 |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình | LED-backlit LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 1536 x 2048 pixels |
Màn hình rộng | 7.9 inch |
Công nghệ cảm ứng | Điện dung,đa điểm |
CPU & RAM | |
Loại CPU (Chipset) | Apple A8 |
Số nhân | Dual - Core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
RAM | 2 GB |
Chip đồ hoạ (GPU) | Power VR |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong (ROM) | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Camera sau | 8 MP |
Camera trước | 1.2 MP |
Tính năng camera | iSight camera ƒ/2.4, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR |
Quay phim | 1080p@30fps |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
Đàm thoại | Face Time |
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps) |
4G | LTE |
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, |
Hỗ trợ sim | Nano Sim |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | 4.0 với A2DP, EDR |
Cổng USB | Lightning |
HDMI | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | WAV, MPEG-4, WMV, WMA, MP4 |
Nghe nhạc | WAV, MP3, WMA |
Ghi âm | Không |
Radio | Không |
Văn phòng | - |
Chỉnh sửa hình ảnh | - |
Ứng dụng khác | Báo thức, Đồng hồ, Lịch |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 203.2mm - Rộng 134.8mm - Dày 6.1mm |
Trọng lượng (g) | 299 g |
Pin & Dung lượng | |
Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin | 19.1 Wh |
Thời gian sử dụng thường | 10 giờ |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | LED backlit LCD |
Kích thước màn hình | 7.9" |
Độ phân giải | 1536 x 2048 pixels |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Tính năng camera | Gắn thẻ địa lý |
Camera trước | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Camera sau | 8 MP |
Cấu hình | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không hỗ trợ |
RAM | 2 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Hệ điều hành | iOS 9 |
Loại CPU (Chipset) | Apple A8 |
Chip đồ hoạ (GPU) | Power VR |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Bộ nhớ khả dụng | 52.2 GB |
Cảm biến | Ánh sáng, Gia tốc, Fingerprint Sensor, La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều |
Kết nối | |
Hỗ trợ 3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps) |
WiFi | Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA |
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Loại SIM | Nano Sim |
GPS | A-GPS |
Số khe SIM | 1 SIM |
Kết nối khác | Không |
Hỗ trợ OTG | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Chức năng khác | |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
Radio | Không |
Ghi âm | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 203.2 mm - Ngang 134.8 mm - Dày 6.1 mm |
Trọng lượng | 299 g |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Pin & Dung lượng | |
Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin | 19.1 Wh (Khoảng 5124 mAh) |