Định dạng HD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD ver2.0. SD MPEG-2 PS
Âm thanh Linear PCM 2ch (48 kHz 16-bit) (in HD). Dolby Digital 2ch
(48 kHz 16-bit)
Zoom quang học 11X
Độ dài tiêu cự F3.5 ~ 6.3 f=18-200 mm
Kích thước màn hình 3.5
Cảm biến Exmor™ APS-C HD CMOS cho phép người sử dụng khả năng sáng tạo tự do khi ghi hình Full HD và chụp hình với độ phân giải cao. Máy hỗ trợ khả năng tùy chỉnh biến máy từ máy cầm tay thành vác vai. | |
Kiểu máy vác vai tùy biến ghi hình ổn định, thời gian ghi dài và kiểu dáng máy chuyên nghiệp. | |
Cảm biến Exmor™ APS-C HD CMOS cho hình chất lượng cao, ghi hình sáng tạo với độ nhiễu thấp và độ nhạy cao với điều khiện ánh sáng thấp. | |
Chụp hình tĩnh 16.1 megapixel với chất lượng hình cao. | |
Ghi hình Progressive 60p/30p/24p, 50p/25p. | |
Hai ngõ vào XLR audio có sẵn. | |
Camera | |
Imager | Exmor APS HD CMOS Sensor |
Number of pixels | Total pixels approx. 16.7M. Effective pixels in movie shooting (16: 9) approx. 13.6M. Effective pixels in still picture shooting (16: 9) approx. 13.6M. (3: 2) approx. 16.1M |
Colour temperature | AUTO, ONE PUSH AB, INDOOR (3200K), OUTDOOR (5600K+/-, MANU WB TEMP (2300K ~ 15000K, 100K step)7 positions) |
Zoom Lens (supplied) | |
SELP18200 E-mount Lens | Approx. 11× zoom (Optical). f=18-200 mm, 35 mm equivalent 29 ~ 322 mm (16: 9). 27 ~ 300 mm (3: 2) F3.5 ~ 6.3. Filter diameter 67 mm Optical Steady Shot installed. Powered zoom. |
Recording format | |
Video recording format | HD MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD ver2.0. SD MPEG-2 PS |
Audio recording format | Linear PCM 2ch (48 kHz 16-bit) (in HD). Dolby Digital 2ch (48 kHz 16-bit) |
Recording mode (Recording bit rate is the total of video and audio) | |
HD | PS max.28Mbps, 1920×1080/60p,50p,16: 9. FX max.24Mbps, 1920×1080/60i,50i,30p,25p,24p,16: 9. 1280×720/60p,50p,16: 9. FH approx.17Mbps(ave), 1920×1080/60i,50i,30p,25p,24p,16: 9. 1280×720/60p,50p,16: 9. HQ approx.9Mbps(ave), 1440×1080/60i, 50i, 16: 9. LP approx.5Mbps(ave), 1440×1080/60i,50i,16: 9 |
SD | HQ approx. 9 Mbps (ave), 720 × 480/60i, 720 x 576/50i, 16: 9, 4: 3 |
Recording media | Flash Memory Unit (HXR-FMU128). MS PRO Duo (Mark2 only), MS PRO-HG Duo, MS PRO-XC Duo. SD/SDHC/SDXC Class 4 and higher |
Input/output | |
Memory card slot | MS PRO Duo, SD/SDHC/SDXC compatible ×1 |
HDMI out | HDMI connecter (type A)×1 |
Component Out | RCA Pin×3 |
Video out | RCA Pin×1 |
Audio out | RCA Pin×2 |
Heaphone jack | Stereo mini jack (ø3.5 mm)×1 |
USB jack | Mini-AB×1 |
Input 1 / Input 2 | XLR 3-pin (Female)×2 |
Remote | Stereo mini-mini jack (ø2.5 mm)×1 |
External MIC | ECM-XM1 (supplied) |
Internal MIC | Built-in stereo microphone |
Speaker | 18ø dynamic speaker |
LCD screen | |
Screen size | 8.8 cm (3.5 Type) wide (16: 9) |
Total dots (H × W) | approx. 921,600 dots (1920 × 480) |
General | |
Power supply | DC7.2 V (Battery Pack), DC8.4 V (AC-DC adapter) |
Power consumption | 5.4 W (w/ SELP18200 Lens) |
Operating temperature | 0 ~ 40°C |
Storage temperature | −20 ~ +60°C |
Dimensions (W × H × D) (w/ SELP18200) | 142.5 mm × 203 mm × 429.5 mm (including protrusions) |
Body mass | 1720 g |
Total mass in recording | 3160 g (Mass including SELP18200, Battery [NP-F770], VF w/ large eyecup, ECM-XM1) |