Màn hình: Ultra HD 4K, 5.5", 2160 x 3840 Pixels
Camera trước 5MP; Camera sau 23MP
Hệ điều hành: Android 5.1 (Lollipop)
CPU: Snapdragon 810, 4x2GHz + 4x1.5GHz
RAM: 3GB/ Bộ nhớ trong: 32 GB
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | 2160 x 3840 Pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Camera sau | |
Độ phân giải | 23 MP |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Gắn thẻ địa lý, Chụp ảnh bằng giọng nói, Manual Mode, HDR, Nhận diện khuôn mặt, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện nụ cười |
Camera trước | |
Độ phân giải | 5.1 MP |
Quay phim | Có |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall qua Skype |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 810 |
Số nhân của CPU | 8 nhân |
Tốc độ CPU | Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 & Quad-core 2 GHz Cortex-A57 |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 430 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Kết nối | |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Tốc độ 3G | HSDPA 21Mbps HSUPA 11.5Mbps |
4G | Có |
Số khe sim | 2 SIM 2 sóng |
Loại Sim | Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, DLNA, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | V4.1, A2DP |
NFC | Có |
Kết nối USB | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | NFC |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Nhôm |
Kích thước | Dài 154.4mm - Rộng 75.8mm - Dày 7.8mm |
Trọng lượng (g) | 180 |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 3430 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, DivX, H.265 |
Nghe nhạc | eAAC+, WAV, MP3, FLAC |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Radio | FM radio với RDS |
Màn hình | |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải | 2160 x 3840 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Độ phân giải | 23 MP |
Chụp ảnh nâng cao | Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Độ phân giải | 5 MP |
Quay phim | Có |
Thông tin khác | Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Selfie bằng cử chỉ |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 430 |
Hệ điều hành | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 810 8 nhân 64-bit |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz (4 nhân Cortex-A53) + 2 GHz (4 nhân Cortex-A57) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 200 GB |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 21.1 GB |
RAM | 3 GB |
Kết nối | |
Kết nối khác | MHL, Miracast, OTG |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Dual-band |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
NFC | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Số khe sim | 2 SIM |
Bluetooth | V4.1, A2DP |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 4 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 154.4 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.8 mm |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Trọng lượng | 180 g |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | 3430 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Xem phim | H.265, DivX, MP4 |
Nghe nhạc | FLAC, eAAC+, WAV, MP3 |
Radio | FM radio với RDS |
Chức năng khác | Tiết kiệm PIN Ultra Stamina, Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi, Sạc pin nhanh |