Chế độ làm lạnh nhanh
Chức năng đuổi muỗi, kháng khuẩn, khử mùi
Chế độ hẹn giờ
Dàn tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Tích hợp bộ lọc không khí
Vận hành siêu êm với thiết kế quạt xiên giảm độ ồn 19dB
Chế độ ngủ đêm: kiểm soát tốc độ để duy trì nhiệt độ phù hợp trong
phòng
Tự động hong khô dàn tản nhiệt
Thông tin chung | |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều |
Số ngựa | 1 HP (ngựa) |
Công suất làm lạnh (BTU) | 9000 BTU |
Công suất tiêu thụ | 820W (~0.82 kW/h) |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ dưới 15 m2 ( từ 30 đến 45 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh thường |
Loại Gas sử dụng | R-410A |
Kích thước cục lạnh (Dài x Cao x Dày) | 75.6 x 26.5 x 18.4 cm |
Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) | 77 x 54 x 24.5 cm |
Khối lượng cục lạnh | 8.0 kg |
Khối lượng cục nóng | 27 kg |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm sản xuất | 2015 |
Thời gian bảo hành cục lạnh | 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng | 2 năm ( máy nén inverter 10 năm) |
Tính năng | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Kháng khuẩn khử mùi | Tấm lọc Plamaster, Tấm lọc 3M |
Chế độ gió | Hướng không khí (Lên/Xuống) |
Chế độ hẹn giờ | Có |
Tự khởi động khi có điện lại | Đang cập nhật |
Chế độ tiết kiệm điện | Có |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh không inverter |
Công suất làm lạnh | 1 HP - 8.800 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 0.81 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.19) |
Tính năng | |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ Jet Cool |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-22 |
Thông tin cục lạnh | Dài 75.6 cm - Cao 26.5 cm - Dày 18.4 cm - Nặng 8 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 77 cm - Cao 55 cm - Dày 29 cm - Nặng 27 kg |