Motorola Moto E - 2nd Gen

Motorola Moto E - 2nd Gen

Nhãn hiệu: Motorola

Hãng sản xuất:Motorola
Kích thước màn hình:4.5"
Độ phân giải màn hình:540x960
Hệ điều hành:Android OS
Chip xử lý (CPU):Qualcomm Snapdragon 410 Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
RAM:1 GB
Máy ảnh chính:5.0 MP
Bộ nhớ trong:8 GB
Dung lượng pin (mAh):2390 mAh

Ốp lưng Motorola Moto E2 , moto E 2nd Gen silicone - 060503 - DungPV
Ốp lưng Motorola Moto E2 , moto E 2nd Gen silicone - 060503
- DungPV
40.000
Cập nhật 6 tháng trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 540 x 960 pixels
Màn hình rộng 4.5"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải 5.0 MP
Quay phim Quay phim HD 720p@30fps
Đèn Flash Không
Chụp ảnh nâng cao HDR, Gắn thẻ địa lý, Panorama
Camera trước
Độ phân giải VGA (0.3 Mpx)
Quay phim Không
Videocall
Thông tin khác Không
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 410
Số nhân của CPU 4 nhân
Tốc độ CPU Quad-core 1.2 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 306
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 1 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 8 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 4.36 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
Tốc độ 3G
4G
Số khe sim 1 Sim
Loại Sim Micro SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth LE, V4.0
NFC Không
Kết nối USB Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Pin rời
Chất liệu Nhựa
Kích thước Dài 129.9 mm - Rộng 66.8 mm - Dày 12.3 mm
Trọng lượng (g) 145 g
Thông tin pin
Dung lượng pin 2390 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim
Nghe nhạc AAC+, WMA9, WMA, MP3
Ghi âm
Radio
Chức năng khác Không

Giá Motorola Moto E - 2nd Gen mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
    Màn hình rộng 4.5"
    Độ phân giải 540 x 960 pixels
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Camera sau
    Chụp ảnh nâng cao Chế độ Slow Motion, Gắn thẻ địa lý, HDR, Panorama
    Đèn Flash Không
    Độ phân giải 5 MP
    Quay phim Quay phim HD 720p@30fps
    Camera trước
    Thông tin khác Không
    Quay phim Không
    Videocall
    Độ phân giải 0.3 MP
    Hệ điều hành - CPU
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 410 4 nhân 64-bit
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 306
    Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
    Tốc độ CPU 1.2 GHz (4 nhân)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 4.3 GB
    RAM 1 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    Bộ nhớ trong 8 GB
    Kết nối
    Loại Sim Micro SIM
    Bluetooth V4.0, LE
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    GPS A-GPS, GLONASS
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Số khe sim 2 SIM
    Kết nối khác Không
    Hỗ trợ 4G Có hỗ trợ 4G
    NFC Không
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Nguyên khối
    Trọng lượng 145 g
    Kích thước Dài 129.9 mm - Rộng 66.8 mm - Dày 12.3 mm
    Chất liệu Nhựa
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 2390 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Giải trí & Ứng dụng
    Radio
    Ghi âm
    Xem phim
    Nghe nhạc AAC+, WMA9, MP3, WMA
    Chức năng khác Không

    Sản phẩm cùng tầm giá