Cấu tạo thấu kính 16 thấu kính / 11 nhóm
Góc ảnh 83.5 - 56.9°, Tiêu cự 24mm
Khoảng cách lấy nét gần nhất 7.87 inch
Kích thước / Trọng lượng: 86 x 113 mm/ 680g
Tính năng khác Chống bụi, nước
Cấu tạo | |
Focal Length (Tiêu cự) | 24 mm |
Comparable APS-C 1.6x Focal Length: 38.4 mm | |
Aperture (Khẩu độ) | Maximum: f/3.5 |
Minimum: f/22 | |
Camera Mount Type (Ngàm) | Canon EF |
Format Compatibility ( Tương thích ) | 35mm Film / Full-Frame Digital Sensor |
Canon (APS-C) | |
Angle of View (Góc xem ảnh) | 83.5° |
APS-C Picture Angle: 56.9° | |
Minimum Focus Distance (Khoảng lấy nét min) | 7.87" (.2 m) |
Groups/Elements (Nhóm/Thành phần) | 11/16 |
Chức năng | |
Image Stabilization (Chống rung) | No |
Autofocus (Lấy nét tự động) | No |
Tripod Collar | No |
Vật lý | |
Dimensions (DxL)(Kích thước) | Approx. 3.39 x 4.45" (86 x 113 mm) |
Weight (Trọng lượng) | 1.50 lb (680 g) |
Đường kính Filter | 82mm |