Khẩu độ F3.5
Khoảng cách chụp gần nhất 0.28m
Tính năng khác Chống bụi, nước
Kích thước 92 x 86 mm
Trọng lượng 550g
Cấu tạo | |
Focal Length (Tiêu cự) | 8 mm |
Aperture (Khẩu độ) | Maximum: f/3.5 |
Minimum: f/22 | |
Camera Mount Type (Ngàm) | Canon EF |
Format Compatibility ( Tương thích ) | Canon (APS-C) |
Canon (APS-H) | |
35mm Film / Full-Frame Digital Sensor | |
Angle of View (Góc xem ảnh) | 167° |
Minimum Focus Distance (Khoảng lấy nét min) | 12" (30.48 cm) |
Groups/Elements (Nhóm/Thành phần) | 7/10 |
Chức năng | |
Image Stabilization (Chống rung) | No |
Autofocus (Lấy nét tự động) | No |
Tripod Collar | No |
Vật lý | |
Dimensions (DxL)(Kích thước) | Approx. 2.95 x 3.04" (75 x 77.3 mm) |
Weight (Trọng lượng) | 15.1 oz (428 g) |
Đường kính Filter | None |