Độ lớn màn hình LCD (inch) 3.0 inch
Bộ cảm biến hình ảnh: 1/1.7" CMOS
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 10.1 Megapixel
Độ dài tiêu cự: 24 - 90 mm
Độ mở ống kính: F1.4 - F2.3
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Leica |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng Camera | 298g |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 68 x 46 mm |
Loại thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD) |
SD High Capacity (SDHC) | |
SD eXtended Capacity Card (SDXC) | |
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 |
Cảm biến hình ảnh | |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 |
Thông số về Lens | |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 90 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.4 - F2.3 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | Có |
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.5x |
Thông số khác | |
Định dạng File ảnh | RAW |
JPEG | |
EXIF | |
DCF | |
DPOF | |
Định dạng File phim | MPEG4 |
AVCHD | |
Chuẩn giao tiếp | USB |
DC input | |
AV out | |
HDMI | |
Video out | |
Quay phim | Có |
Chống rung | Có |
Hệ điều hành (OS) | Không có |
Loại pin sử dụng | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | Nhận dạng khuôn mặt |
Voice Recording | |
Quay phim Full HD | |
Tính năng khác | Bộ xử lý: Venus Engine |