Máy ảnh Pentax WG-4 16MP

Máy ảnh Pentax WG-4 16MP

Nhãn hiệu: Pentax

Thiết kế cứng cáp, mạnh mẽ
Bộ cảm biến 16 megapixel 1 / 2.3 "CMOS
Ống kính zoom quang học 4x
Màn hình với độ lớn 3"
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
Chế độ nhận dạng khuôn mặt

0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Ống kính
Ống kính zoom PENTAX, 9 thấu kính trong 7 nhóm (4 thấu kính phi cầu aspherical).
Độ dài tiêu cự 4,5 - 18mm
Độ dài tiêu cự 35mm 25 - 100mm
Độ mở ống kính F2.0(W) - F4.9(T)
Zoom
Zoom quang học 4X
Zoom kỹ thuật số 7,2X
Zoom thông minh 6X tại 7M, 28,8X tại 640 (gồm zoom quang)
Chống rung
Chụp ảnh Chế độ chống rung Sensor-Shift-Type (SR: Shake Reduction), Dual (SR & Pixel Track SR), High-sensitivity (Digital SR).
Quay phim Chế độ chống rung phim (Movie SR).
Tiêu điểm lấy nét
Loại Lấy nét AF 9 điểm, AF điểm, tự động lấy nét.
Phạm vi (từ ống kính đến khuôn mặt) Tiêu chuẩn: 0,4m - vô cực (zoom toàn bộ khu vực).
Macro: 0,1 - 0,5m (zoom toàn bộ khu vực).
Macro 1cm: 0,01 - 0,3m (zoom giữa - tele).
Phong cảnh vô hạn, Pan Focus, Lấy nét bằng tay: đều có sẵn.
Nhận dạng khuôn mặt
Chức năng nhận dạng khuôn mặt AF & AE có sẵn ở tất cả các chế độ. Nhận dạng 32 khuôn mặt. Nhận dạng nụ cười.Hỗ trợ tự chụp chân dung. Hỗ trợ tự chụp chân dung + Nhận dạng nụ cười. Phát hiện nháy mắt.
Nhận dạng khuôn mặt vật nuôi Pet
Nhận dạng 1 khuôn mặt vật nuôi (tự động).
Độ phân giải
16 megapixels
Bộ cảm biến hình ảnh
1/2.3" CMOS
Các loại kích cỡ ảnh
Ảnh 16M, 12M(1: 1), 12M(16: 9), 7M, 5M(16: 9), 5M, 4M(16: 9), 3M, 2M(16: 9), 1024, 640
Phim 1920, 1280
Độ nhạy sáng
Tự động, Bằng tay (ISO 125 - 6400)
Cân bằng trắng
Tự động, Ánh sáng ngày, Bóng râm, Ánh sáng đèn vônfam, Ánh sáng đèn huỳnh quang, Bằng tay.
Màn hình hiển thị
Màn hình LCD rộng 3.0 inch, góc nhìn rộng, 460.000 điểm ảnh, lớp phủ AR (chỉ phủ mặt LCD).
Điều khiển phơi sáng
Hệ thống đo sáng Đa vùng, Trung tâm, Điểm.
Sự bù sáng ±2EV (1/3EV steps).
Các chế độ cảnh chụp
Auto Picture, Program, Shutter Priority, USER, HDR, Handheld Night Snap, Movie, Digital Microscope, Landscape, Flower, Portrait, Interval Shot, Underwater, Underwater Movie, Interval Movie, High Speed Movie, Time-Lapse Movie, 1cm-Macro Movie, Digital SR, Surf & Snow, Kids, Pet, Sport, Night Scene, Night Scene Portrait, Fireworks, Food, Report, Green.
Các chế độ xem lại
Slidshow, Image Rotation, Small Face Filter, Ink Rubbing Filter, Collage, Digital Filter(B&W/Sepica, Toy Camera, Retro, Color, Extract Color, Color Emphasis, High Contrast, Starburst, Soft, Fish-eye, Brightness, Miniature), HDR Filter, Original Frame, Movie Edit, Red-eye Edit, Resize, Cropping, Image Copy, Protect, DPOF, Start-up Screen.
Tốc độ màn chập
1/4000 - 1/4 giây (màn chập cơ khí và điện tử).
1/2000 - 4 giây (ưu tiên màn chập, Cảnh đêm).
Đèn flash của máy
Các chế độ Các chế độ Flash-on và Flash-off. Chức năng chống đỏ mắt.
Phạm vi sáng Wide: 0,2 - 10,4m (ISO tự động).
Tele: 0,2 - 4,2m (ISO tự động).
Các chế độ chụp
Một ảnh, Hẹn giờ, Chụp liên tiếp, Chụp liên tục tốc độ cao, Điều khiển từ xa, Chụp ngắt quãng Auto Bracketing.
Bộ nhớ
Bộ nhớ máy 70 MB, thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Nguồn điện
Pin sạc Lithium-ion D-LI92, Bộ sạc AC có sẵn.
Dung lượng pin Chụp ảnh: 240 tấm (sử dụng pin sạc Lithium-ion)*
Xem lại: 200 phút (sử dụng pin sạc Lithium-ion)**
Chuẩn giao tiếp
USB 2.0 (tốc độ cao): cổng USB/AV, cổng HDMI (loại D).
Ngõ ra Video
NTSC/PAL
Chống thấm nước/ Chống bụi
Tiêu chuẩn chống thấm nước JIS Class 8 và chống bụi JIS Class 6.
Kích thước
125mm × 64,5mm × 32mm (ngang x cao x dày).
Trọng lượng
RICOH WG-4 209g (thân máy), 229g (gồm cả pin và thẻ nhớ).
RICOH WG-4 GPS 216g (thân máy), 236g (gồm cả pin và thẻ nhớ).

Giá Máy ảnh Pentax WG-4 16MP mới nhất

    Sản phẩm cùng tầm giá