Chức năng chính | Dung tích giặt | 9 kg |
Dung tích sấy | - | |
Chế độ | Giặt đồ mỏng, Giặt đồ len, Ghi nhớ, Giặt Fuzzy, Vắt, Chăn mền | |
Công nghệ | - | |
Cách giặt | Mâm giặt xoay đảo chiều | |
Lồng nghiêng | - | |
Cài đặt bằng tay | Có | |
Tự làm sạch (vệ sinh lồng giặt) | Không | |
An toàn | Khóa an toàn (trẻ em) | Có |
Báo giặt xong | Có | |
Báo khóa cửa | Có | |
Báo quá tải | Có | |
Cài đặt hẹn giờ | Có | |
Âm báo | Chuông | |
Thông tin kỹ thuật | Màn hình hiển thị | Điện Tử |
Ngôn ngữ bảng điều khiển | Tiếng Việt | |
Tự động ngắt điện | Có | |
Tốc độ quay vắt (vòng/ phút) | 840 | |
Điều chỉnh mức nước | Có | |
Chất liệu lồng giặt | Thép không rỉ | |
Chất liệu vỏ ngoài | Nhựa | |
Nắp đậy | Trong suốt | |
Thông tin chung | Phân loại | Lồng đứng (cửa trên) |
Trọng lượng (kg) | 41 | |
Kích thước (D X R X C) | 600x570x1000 | |
Lượng nước tiêu thụ (L) | 135 | |
Công suất (W) | 445 | |
Địên áp vào | 220-240v | |
Bảo hành | 24 tháng | |
Tiêu chuẩn công nghệ | Nhật Bản | |
Sản xuất tại | Việt Nam | |
Chức năng khác | Tự chọn chu trình giặt tốt nhất và luôn điều chỉnh chế độ giặt để cho kết quả tối ưu |
Thông tin chung | |
Kiểu động cơ | Truyền động dây Curoa |
Loại máy giặt | Cửa trên |
Lồng giặt | Lồng đứng |
Khối lượng giặt | 9 Kg |
Inverter | Không |
Công nghệ giặt | |
Chương trình hoạt động | 8 Chương trình (có giặt nhanh, giặt mạnh, giặt chăn mền...) |
Tổng quan | |
Số người sử dụng | Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg) |
Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn |
Chất liệu nắp máy | Nhựa |
Kích thước - Khối lượng | Cao 100 cm - Ngang 57 cm - Sâu 60 cm |