Mobiistar LAI Yuna

Mobiistar LAI Yuna

Nhãn hiệu: Mobiistar

Màn hính 5inch 1280x720 pixels
Camera sau 8.0 MP trước 5.0 MP
Android 5.0 Lollipop
CPU Quaa -Core 1.2Ghz
Số nhân 4 Ram 1 GB Hỗ trợ thẻ nhớ 32GB
Pin 2500mAh

Miếng dán mặt lưng skin carbon Mobiistar Lai Yuna 1 - Phạm Gia Mobility
Miếng dán mặt lưng skin carbon Mobiistar Lai Yuna 1
- Phạm Gia Mobility
19.000
Cập nhật 10 tháng trước
Bộ vỏ mobiistar Lai Yuna S (nắp lưng / khung sườn / khung viền benzel) - tumobileshop
Bộ vỏ mobiistar Lai Yuna S (nắp lưng / khung sườn / khung viền benzel)
- tumobileshop
20.000
Cập nhật 1 năm trước
Bộ vỏ mobiistar Lai Yuna X - tumobileshop
Bộ vỏ mobiistar Lai Yuna X
- tumobileshop
25.000
Cập nhật 1 năm trước
Bộ vỏ mobiistar Lai Yuna 1 (tặng miếng dán màn hình) - tumobileshop
Bộ vỏ mobiistar Lai Yuna 1 (tặng miếng dán màn hình)
- tumobileshop
25.000
Cập nhật 1 năm trước
kính Mobiistar Lai Yuna C - Thuật Điểm
kính Mobiistar Lai Yuna C
- Thuật Điểm
30.000
Cập nhật 1 năm trước
Kính ép mobiistar Lai Yuna X xịn - Minh Quân Official 1
Kính ép mobiistar Lai Yuna X xịn
- Minh Quân Official 1
30.000
Cập nhật 1 năm trước
Loa ngoài mobiistar Lai Yuna 1 - tumobileshop
Loa ngoài mobiistar Lai Yuna 1
- tumobileshop
35.000
Cập nhật 1 năm trước
Tai nghe mobiistar Lai Yuna 1 - tumobileshop
Tai nghe mobiistar Lai Yuna 1
- tumobileshop
35.000
Cập nhật 1 năm trước
Nắp lưng mobiistar Lai Yuna C (TẶNG 2 miếng dán MH) - tumobileshop
Nắp lưng mobiistar Lai Yuna C (TẶNG 2 miếng dán MH)
- tumobileshop
40.000
Cập nhật 1 năm trước
Tai nghe mobiistar Lai Yuna 1 , tai nghe mobiistar E1 - tumobileshop
Tai nghe mobiistar Lai Yuna 1 , tai nghe mobiistar E1
- tumobileshop
40.000
Cập nhật 1 năm trước
3.0
5
0
4
0
3
3
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Linhufa1
19/03/2017
nên mua loại này hay lại zozo 2 nhỉ, đây là trang web của thế gioi di dong hay laza v
le gia hung
21/01/2017
tôi thấy nhiều người mua, nhưng tôi e ngại về độ bền của nó: thế nào?
nhu76
20/01/2017
bạn ơi MOBIISTAR LAI YUNA không chụp hình tự sướng đc???
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng 5.0"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính thường
Camera sau
Độ phân giải 8.0 MP
Quay phim Có quay phim
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Không
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Quay phim
Videocall Hỗ trợ VideoCall qua Skype
Thông tin khác Không
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) Cortex-A7
Số nhân của CPU 4 nhân
Tốc độ CPU 1.2 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-400MP
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 1 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 8 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 900/1800
Băng tần 3G HSDPA 2100
4G Không
Số khe sim 2 SIM 2 sóng
Loại Sim Micro SIM
Wifi Dual-band
GPS
Bluetooth
NFC Không
Kết nối USB Đang cập nhật
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Pin liền
Chất liệu Nhựa
Kích thước Dài 141.7mm - Ngang 70.7mm - Dày 8.1mm
Thông tin pin
Dung lượng pin 2500 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim
Nghe nhạc WAV, WMA, eAAC+, MP3
Ghi âm
Radio
Chức năng khác Không

Giá Mobiistar LAI Yuna mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Mặt kính cảm ứng Kính thường
    Màn hình rộng 5"
    Camera sau
    Đèn Flash
    Độ phân giải 8 MP
    Chụp ảnh nâng cao HDR, Tự động lấy nét, Panorama
    Quay phim Đang cập nhật
    Camera trước
    Thông tin khác Không
    Độ phân giải 5 MP
    Quay phim
    Videocall
    Hệ điều hành - CPU
    Chipset (hãng SX CPU) Cortex-A7 4 nhân 32-bit
    Chip đồ họa (GPU) Mali-400 MP
    Tốc độ CPU 1.2 GHz
    Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Bộ nhớ trong 8 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 4.1 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    RAM 1 GB
    Kết nối
    Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
    Băng tần 3G HSDPA 2100
    Wifi Wi-Fi hotspot, Dual-band, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    GPS
    Băng tần 2G GSM 900/1800
    Loại Sim Micro SIM
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Số khe sim 2 SIM
    NFC Không
    Bluetooth
    Kết nối khác Không
    Thiết kế & Trọng lượng
    Chất liệu Nhựa
    Kích thước Dài 141.7 mm - Ngang 70.7 mm - Dày 8.1 mm
    Trọng lượng 123 g
    Thiết kế Nguyên khối
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 2500 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Giải trí & Ứng dụng
    Chức năng khác Không
    Ghi âm
    Nghe nhạc MP3, eAAC+, WMA, WAV
    Radio
    Xem phim

    Sản phẩm cùng tầm giá