Lenovo Vibe S1

Lenovo Vibe S1

Nhãn hiệu: Lenovo

Màn hình: IPS LCD, 5", 1080 x 1920 pixels
Camera trước: 8MP , camera sau: 13MP
ROM: 32GB , RAM: 3GB
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
CPU: MTK 6752, 8 nhân, 1.7 GHz

[Lenovo Vibe S1/Vibe S1 Lite/Vibe X3] Kính cường lực Glass Pro+ 9H - phukien29
[Lenovo Vibe S1/Vibe S1 Lite/Vibe X3] Kính cường lực Glass Pro+ 9H
- phukien29
19.000
Cập nhật 10 tháng trước
Cảm Ứng thay thế Lenovo Vibe S1 - YEN HOA MOBILE 1
Cảm Ứng thay thế Lenovo Vibe S1
- YEN HOA MOBILE 1
39.000
Cập nhật 1 năm trước
Kính cường lực Lenovo Vibe S1 Lite (Trong suốt) - Phụ kiện giá thấp
Kính cường lực Lenovo Vibe S1 Lite (Trong suốt)
- Phụ kiện giá thấp
40.000
Cập nhật 1 năm trước
kính cường lực Lenovo Vibe S1 trong suốt - Phụ kiện giá thấp
kính cường lực Lenovo Vibe S1 trong suốt
- Phụ kiện giá thấp
40.000
Cập nhật 1 năm trước
Mạch nút nguồn LENOVO Vibe S1 dây cáp nút mở nguồn điều chỉnh volum tăng giảm âm lượng linh kiện thay thế - Yuki Mobile
Mạch nút nguồn LENOVO Vibe S1 dây cáp nút mở nguồn điều chỉnh volum tăng giảm âm lượng linh kiện thay thế
- Yuki Mobile
69.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin lenovo VIBE S1 - cuongluc5k
Pin lenovo VIBE S1
- cuongluc5k
79.000
Cập nhật 1 năm trước
Chính Hãng Loa Ngoài Lenovo Vibe S1 - Yuki Mobile
Chính Hãng Loa Ngoài Lenovo Vibe S1
- Yuki Mobile
79.000
Cập nhật 1 năm trước
Dán PPF, dán Skin Lenovo Vibe S1 Lite - THẾ GIỚI DÁN SKIN, PPF
Dán PPF, dán Skin Lenovo Vibe S1 Lite
- THẾ GIỚI DÁN SKIN, PPF
89.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Lenovo Vibe S1 BL250 Dung Lượng 2500mAh XỊN BẢO HÀNH 3 THÁNG - giaso1
Pin Lenovo Vibe S1 BL250 Dung Lượng 2500mAh XỊN BẢO HÀNH 3 THÁNG
- giaso1
109.000
Cập nhật 1 năm trước
PIN LENOVO VIBE S1 LITE/ S1LA40/ BL260 - Linh Kiện Hà Nội
PIN LENOVO VIBE S1 LITE/ S1LA40/ BL260
- Linh Kiện Hà Nội
110.000
Cập nhật 1 năm trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels
Màn hình rộng 5.0"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải 13 MP
Quay phim Có quay phim
Đèn Flash Dual-tone LED
Chụp ảnh nâng cao Gắn thẻ địa lý, HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Panorama
Camera trước
Độ phân giải 8 MP và 2 MP
Quay phim
Videocall
Thông tin khác Selfie bằng camera kép
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) MTK 6752
Số nhân của CPU 8 nhân
Tốc độ CPU 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-T760
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 3GB
Bộ nhớ trong (ROM) 32 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA, LTE
Hỗ trợ 4G LTE Cat 4
Số khe sim 2 SIM 2 sóng
Loại Sim Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Dual-band, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS
Bluetooth A2DP, V4.0
NFC Không
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Hợp kim Nhôm + Magie
Kích thước Dài 143.3 mm - Ngang 70.8 mm - Dày 7.8 mm
Trọng lượng (g) 132
Thông tin pin
Dung lượng pin 2420 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim MP4, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
Nghe nhạc MP3, WAV, FLAC, eAAC+
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio
Chức năng khác Không

Giá Lenovo Vibe S1 mới nhất

    Màn hình
    Độ phân giải 1080 x 1920 pixels
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Màn hình rộng 5"
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
    Camera sau
    Độ phân giải 13 MP
    Chụp ảnh nâng cao Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
    Đèn Flash Đèn LED 2 tông màu
    Camera trước
    Videocall
    Thông tin khác Selfie bằng cử chỉ, Camera kép, Chế độ làm đẹp
    Độ phân giải 8 MP
    Quay phim
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) Mali-T760
    Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
    Tốc độ CPU 1.7 GHz
    Chipset (hãng SX CPU) MediaTek MTK6752 8 nhân 64-bit
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 25 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
    RAM 3 GB
    Bộ nhớ trong 32 GB
    Kết nối
    GPS A-GPS
    Kết nối khác OTG
    Bluetooth A2DP, V4.0
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Dual-band
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 4
    Loại Sim Nano SIM
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Số khe sim 2 SIM
    NFC Không
    Băng tần 3G HSDPA
    Thiết kế & Trọng lượng
    Kích thước Dài 143.3 mm - Ngang 70.8 mm - Dày 7.8 mm
    Chất liệu Hợp kim Nhôm + Magie
    Thiết kế Nguyên khối
    Trọng lượng 132 g
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 2420 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Po
    Giải trí & Ứng dụng
    Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    Radio
    Chức năng khác Không
    Xem phim MP4, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
    Nghe nhạc FLAC, eAAC+, WAV, MP3

    Sản phẩm cùng tầm giá