ZTE Blade V6

ZTE Blade V6

Nhãn hiệu: ZTE

Màn hình: HD, 5.0", 720 x 1280 pixels
Camera sau: 13 MP, Có quay phim
Camera trước: 5 MP
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
CPU: MT6735, 4 nhân, 1.3 GHz
Chip đồ hoạ: Mali T720
RAM: 2 GB
Bộ nhớ trong: 16 GB

[Mã ELHA9 giảm 15% đơn 50K] Pin zin cho ZTE Blade V6 (Li3822T43P3h786032) - 2200mAh - Phụ kiện giá thấp
[Mã ELHA9 giảm 15% đơn 50K] Pin zin cho ZTE Blade V6 (Li3822T43P3h786032) - 2200mAh
- Phụ kiện giá thấp
170.200
Cập nhật 1 năm trước
Pin ZTE Blade V6 T660 Zin máy - T660Pin - PhụKiệnÂmThanh
Pin ZTE Blade V6 T660 Zin máy - T660Pin
- PhụKiệnÂmThanh
200.000
Cập nhật 6 tháng trước
Pin ZTE Blade V6 T660 2200mAh Zin - Hàng nhập Khẩu - Linh Kiện Chất
Pin ZTE Blade V6 T660 2200mAh Zin - Hàng nhập Khẩu
- Linh Kiện Chất
220.000
Cập nhật 10 tháng trước
Pin ZTE Blade V6 - Li3822T43P3h786032Zin1 - Linh Kiện Chất
Pin ZTE Blade V6 - Li3822T43P3h786032Zin1
- Linh Kiện Chất
220.000
Cập nhật 6 tháng trước
Pin ZTE Blade V6 T660 - T660Pin - Linh Kiện Chất
Pin ZTE Blade V6 T660 - T660Pin
- Linh Kiện Chất
220.000
Cập nhật 6 tháng trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng 5.0"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính thường
Camera sau
Độ phân giải 13 MP
Quay phim Có quay phim
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Quay phim
Videocall Hỗ trợ VideoCall qua Skype
Thông tin khác Không
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) MT6735
Số nhân của CPU 4 nhân
Tốc độ CPU 1.3 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali T720
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/1900/2100
Hỗ trợ 4G LTE Cat 4
Số khe sim 2 SIM 2 sóng
Loại Sim 1 Nano + 1 Micro
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS
Bluetooth V4.0
NFC Không
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Pin liền
Chất liệu Nhựa, nhôm
Kích thước Dài 142 mm - Ngang 69.5 mm - Dày 6.8 mm
Trọng lượng (g) 122 g
Thông tin pin
Dung lượng pin 2200 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim
Nghe nhạc WMA, WAV, MP3
Ghi âm
Radio
Chức năng khác Không

Giá ZTE Blade V6 mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Mặt kính cảm ứng Kính thường
    Màn hình rộng 5"
    Camera sau
    Quay phim Đang cập nhật
    Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét
    Độ phân giải 13 MP
    Đèn Flash
    Camera trước
    Quay phim
    Thông tin khác Không
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Độ phân giải 5 MP
    Hệ điều hành - CPU
    Chipset (hãng SX CPU) MediaTek MT6735 4 nhân 64-bit
    Chip đồ họa (GPU) Mali-T720
    Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
    Tốc độ CPU 1.3 GHz
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
    Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
    RAM 2 GB
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Kết nối
    GPS A-GPS
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 4
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    Bluetooth V4.0
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Kết nối khác Không
    Băng tần 3G HSDPA 850/1900/2100
    Số khe sim 2 SIM
    NFC Không
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Loại Sim Micro SIM + Nano SIM
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Nguyên khối
    Chất liệu Nhựa, nhôm
    Kích thước Dài 142 mm - Ngang 69.5 mm - Dày 6.8 mm
    Trọng lượng 122 g
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Dung lượng pin 2200 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Chức năng khác Không
    Ghi âm
    Xem phim
    Nghe nhạc WMA, WAV, MP3
    Radio

    Sản phẩm cùng tầm giá