ZTE Blade S6

ZTE Blade S6

Nhãn hiệu: ZTE

Màn hình: HD, 5.0", 720 x 1280 pixels
Camera sau: 13 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera trước: 5 MP
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
CPU: Snapdragon 615, 8 nhân, 4x1.5GHz Cortex-A53 + 4x1.0GHz Cortex-A53
Chip đồ hoạ: Adreno 405
RAM: 2 GB
Bộ nhớ trong: 16 GB

ZTE Blade s6 liệt cảm ứng - Namryu
ZTE Blade s6 liệt cảm ứng
- Namryu
80.000
Cập nhật 1 năm trước
Ốp lưng ZTE Blade S6 TPU dẻo cao cấp - Bengo.vn
Ốp lưng ZTE Blade S6 TPU dẻo cao cấp
- Bengo.vn
99.000
Cập nhật 1 năm trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng 5.0"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính thường
Camera sau
Độ phân giải 13 MP
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Quay phim
Videocall Hỗ trợ VideoCall qua Skype
Thông tin khác Không
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 615
Số nhân của CPU 8 nhân
Tốc độ CPU 4x1.5GHz Cortex-A53 + 4x1.0GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU) Adreno 405
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 64 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/2100
Hỗ trợ 4G LTE Cat 4
Số khe sim 2 SIM 2 sóng
Loại Sim Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS
Bluetooth
NFC Không
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Nhựa, nhôm
Kích thước Dài 144mm - Ngang 70.7mm - Dày 7.7 mm
Trọng lượng (g) 154
Thông tin pin
Dung lượng pin 2400 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim
Nghe nhạc WMA, WAV, MP3
Ghi âm
Radio
Chức năng khác Không

Giá ZTE Blade S6 mới nhất

    Màn hình
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Mặt kính cảm ứng Kính thường
    Màn hình rộng 5"
    Camera sau
    Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét
    Độ phân giải 13 MP
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
    Đèn Flash
    Camera trước
    Độ phân giải 5 MP
    Quay phim
    Thông tin khác Không
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Hệ điều hành - CPU
    Tốc độ CPU 1.5 GHz (4 nhân Cortex-A53) + 1.0 GHz (4 nhân Cortex-A53)
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 615 8 nhân 64-bit
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 405
    Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 7.5 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    RAM 2 GB
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 64 GB
    Kết nối
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 4
    Bluetooth
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    Băng tần 3G HSDPA 850/900/2100
    NFC Không
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Kết nối khác Không
    Loại Sim Nano SIM
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Số khe sim 2 SIM
    GPS A-GPS
    Thiết kế & Trọng lượng
    Kích thước Dài 144 mm - Ngang 70.7 mm - Dày 7.7 mm
    Thiết kế Nguyên khối
    Trọng lượng 154 g
    Chất liệu Nhựa
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Dung lượng pin 2400 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Nghe nhạc WMA, WAV, MP3
    Ghi âm
    Xem phim
    Radio
    Chức năng khác Không

    Sản phẩm cùng tầm giá