Quay phim với định dạng 4K XAVC S
Cảm biến hình ảnh cực lớn Exmor R™ CMOS 1"
Ống kính cao cấp Zeiss® Vario-Sonnar T* 29.0mm
Chức năng chỉnh tay
Quay định dạng hình ảnh chất lượng cao XAVCS
Chụp ảnh tĩnh đến 20.0MP
Giải mã HD video | Định dạng XAVC S MPEG4-AVC/H264 |
Chế độ Video (Độ phân giải) | XAVC S 4K: 3840×2160/25p, 24p; XAVC S HD: 1920x1080/50p, 25p, 24p; AVCHD: 1920x1080/50p(PS), 24p(FX,FH), 50i(FX,FH), 1440x1080/50i(HQ,LP); MP4: 1280x720 25p |
Loại phương tiện lưu trữ | Memory Stick PRO Duo (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC (Class 4 hoặc cao hơn), SDXC (Class 10) |
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến Exmor R CMOS 1.0 chiếu sáng nền (13.2mm x 8.8mm) |
Bộ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X |
Đường kính ống kính / bộ lọc | ZEISS Vario-Sonnar T / 62mm |
Zoom quang học / Zoom kỹ thuật số | 12x/160x |
Định dạng âm thanh | MPEG-4 Linear PCM 2ch(48kHz/16bit), Dolby Digital 5.1ch, Dolby Digital 5.1Creator, Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator, MPEG-4 AAC-LC 2ch |
Zoom Mic | Tích hợp micro định hướng |
Độ phân giải ảnh tĩnh tối đa (chế độ chụp ảnh) | 20.0 megapixels 16: 9 (5968x3352) |
Cơ chế ổn định hình ảnh | Ổn định hình ảnh Optical SteadyShot w/ chế độ Active (Wide đến Tele) |
Kích thước & loại màn hình LCD | 8.8cm(3.5 type) Xtra Fine LCD™ (921K) Wide(16: 9) |
Dãi màu rộng x.v.Colour | Có |
Nhận diện khuôn mặt | Có |
Chức năng nhận diện nụ cười | Tắt/ ghi hình kép/ luôn kích hoạt |
Chế độ tự động thông minh | Chân dung/Trẻ con/Đi bộ/Chân máy/Ngược sáng/Phong cảnh/Đèn Spotlight/Ảnh chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu/Tự động giảm tiếng ồn gió |
Tối ưu hoá D-Range | Có |
Quay mượt mà với tốc độ chậm | Có |
Chế độ quay Golf Shot | Có |
Cổng HDMI | Có (HDMI micro) |
Cổng USB | Có |
Wireless LAN (tích hợp) | Có (Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n(2.4GHz band)) |
NFC | Có (NFC tương thích 3 Tag) |
Kích thước (rộng x cao x dày) | Xấp xỉ 81mm x 83.5mm x 196.5mm |
Trọng lượng (không có băng, pin,...) | Xấp xỉ 790g |