Vesion Bluetooth: 4.1
Thời lượng pin: 25 giờ
Kích thước màng loa: 40mm
Tần số: 5 – 40,000 Hz
Độ nhạy: 95 - 98dB
Trở kháng: 35 – 150 ohms
Tai Nghe Bluetooth Chụp Tai Audio Technica ATH-ANC700BT được thiết kế choàng đầu với hệ thống treo nhẹ mang cảm giác thoải mái, kiểu dáng năng động, cá tính với các đường nét mạnh mẽ. Mặt dưới quai chụp đầu được bọc da, đệm tai được thiết kế ôm sát đảm bảo khả năng cách âm trong môi trường nhiều tiếng ồn nhưng vẫn mang lại sự thoải mái khi đeo liên tục.
Tai nghe có trở kháng 35 Ohm, tần số đáp ứng 5 - 40.000 Hz, độ nhạy 95 dB/mW sẽ mang đến cho bạn chất lượng âm thanh trên cả tuyệt vời. Thiết kế gập giúp ATH-ANC700BT cất gọn trong hộp và thay đổi kích thước linh hoạt phù hợp cho nhiều người.
Audio Technica ATH-ANC700BT được trang bị kết nối không dây Bluetooth Version 4.1 cho bạn khả năng kết nối với các thiết bị một cách nhanh chóng, không cần dây nối rườm rà, tăng hiệu suất chơi game tuyệt vời.
Pin sạc lithium polymer bên trong cung cấp năng lượng cho tai nghe, cung cấp cho người dùng khoảng 25 giờ sử dụng Bluetooth và ANC liên tục (1.000 giờ ở chế độ chờ) trong một lần sạc đầy.
Type | Active noise-cancelling |
Driver Diameter | 40 mm |
Frequency Response | 5 – 40,000 Hz |
Maximum Input Power | 1,000 mW (for wired connection) |
Sensitivity | 98 dB/mW (when noise-cancellation used)* |
95 dB/mW (when noise-cancellation not used)* | |
Impedance | 150 ohms (when noise-cancellation used)* |
35 ohms (when noise-cancellation not used)* | |
Battery | DC3.7 V lithium polymer rechargeable battery |
Battery Life | Max. 25 hours (when Bluetooth and noise-cancellation used)** |
Max. 30 hours (when only Bluetooth used)** | |
Max. 45 hours (when only noise-cancellation used)** | |
Max. 1,000 hours (standby)** | |
Charging Time: Approx. 5 hours (for 0-100% charge) | |
Weight | 250 g (8.8 oz), without cable |
Cable | Detachable 1.2 m (3.9') cable |
Connector | 3.5 mm (1/8") stereo mini-plug, L-shaped |
Accessories Included | 30 cm (1') USB charging cable, protective pouch |
Type (Microphone) | Condenser |
Sensitivity (Microphone) | -44 dB (1V/Pa at 1 kHz) |
Frequency Response (Microphone) | 50 – 4,000 Hz |
Polar Pattern (Microphone) | Omnidirectional |
Input jack | Micro USB Type B |
Communication System | Bluetooth Version 4.1 |
RF Output | 3.2 mW EIRP |
Output | Bluetooth Specification Power Class 2 |
Maximum Communication Range | Line of sight - approx. 10 m (33') |
Compatible Bluetooth Profiles | A2DP, AVRCP, HFP, HSP |
Support Codec | aptX, AAC, SBC |