Điện áp định mức(V) 220
Tần số định mức(Hz) 50
Trọng lượng tịnh/cái(kg) 1.2
Mũi khoan(mm) 10
Công suất định mức(W) 450
Tốc độ không tải (vòng/phút) 0-2800
Điện áp định mức(V) 220
Tần số định mức(Hz) 50
Trọng lượng tịnh/cái(kg) 1.2
Đầu mũi khoan đồng tâm
Đầu típ bằng kim loại, lực li tâm tốt
Bạc đạn NSK
Tốc độ đa dạng công tắc xui, ngược kim đồng hồ
Chổi than bền lâu
Khoan động lực mạnh mẽ