Độ phân giải thực16 MP
LoạiCCD
Kích thước1/2.3
Bộ xử lýĐang cập nhật
Loại ống kínhCanon
Zoom quang học5x
Zoom kỹ thuật số5x
Focal Length5.0 - 25.0 mm
Độ chuyển động tiêu cự35mm film equivalent: 28 - 140 mm
Khẩu độF2.8 - F6.9
Hỗ trợ ống kính rờiKhông
Đèn FlashTích hợp
Hỗ trợ flash rờiKhông
Chế độTự động,Luôn luôn bật flash,Không bật flash
Phạm viẢnh thường: Chụp góc rộng tương đương 50 cm - 3.0 m, Chụp xa tương đương 1.0 m - 2.0 m
Chế độ chụpTự động,Chụp cận cảnh,Chỉnh tay,Quay video,Chụp tốc độ nhanh (Sport),Ánh sáng hiện trường,Phong cảnh
Tốc độ1/2000 giây
Tự hẹn giờ10 giây
Chụp liên tiếpKhoảng 0.8 ảnh/giây
Định dạng ảnhJpeg
Kích cỡ16 M (4608 x 3456)
Tùy chỉnh ảnhTrắng đen,Màu nâu đỏ,Warm,Happy
Chức năng khácKhông
ChuẩnVGA,HD,QVGA
Định dạngAVI,MPEG
Độ phân giải quayVGA (640 × 480) at 30 fps,HD (1280 x 720) at 25 fps
Âm thanhStereo
Hiệu chỉnhRewind,Slide show
Chế độTự động lấy nét,Nhận diện khuôn mặt
Phạm viẢnh thường: Chụp góc rộng tương đương 5cm - vô cực, Chụp xa tương đương 1.2 m - vô cực, Cận cảnh: Ch
Công nghệ chống rungChống rung quang học
Độ nhạy ISOAuto,100,200,400,800,1600
Cân bằng trắngAuto,Ánh sáng mặt trời,Ánh sáng trong bóng râm,Tự chỉnh,Đèn trong nhà bạn,Trời trong,có nắng,Trời nắ
Đo sángEvaluative,Center-Weighted,Đo sáng đa mẫu
Bù sáng± 2EV (1/3EV steps)
Bộ nhớ trongKhông
Thẻ nhớ ngoàiSecure Digital Card (SD),Secure Digital High Capacity (SDHC),Secure Digital Extended Capacity (SDXC)
Cổng usbUSB 2.0
Kết nối TiviCó
Máy inKhông
Kết nối khácKhông
LoạiTFT LCD
Kích thước màn hình2.7 inch
Cảm ứngKhông
Thông tin khácMàn hình 230.000 Pixels
Loại pinPin Lithium-lon (Li-lon)
Jack sạcAdapter
Thời gian sử dụng210
Kích thước95 x 54 x 20 mm
Trọng lượng (g)125
Ngôn ngữ hiển thịTiếng Anh
Bảo hành24 tháng
Độ phân giảiKhoảng 16 MP
Chiều dài (mm)95
Chiều rộng (mm)54
Chiều cao (mm)20.0
HãngCanon