Asus Zenfone Max ZC550KL

Asus Zenfone Max ZC550KL

Nhãn hiệu: Asus

Màn hình: IPS LCD, 5.5", HD
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
Camera sau: 13 MP
Camera trước: 5 MP
CPU: Qualcomm Snapdragon 410, 1.2 GHz
Bộ nhớ trong: 16 GB
Thẻ SIM: 2 SIM 2 sóng, Micro SIM
Dung lượng pin: 5000 mAh
Thiết kế: Pin liền

Ốp lưng Asus Zenfone Max Z010D ZC550KL nhựa silicon trong suốt - Ốp lưng Cao cấp - Hà Nội
Ốp lưng Asus Zenfone Max Z010D ZC550KL nhựa silicon trong suốt
- Ốp lưng Cao cấp - Hà Nội
25.000
Cập nhật 9 tháng trước
Nắp lưng Asus Zenfone Max ZC550KL - Tuấn Minh Shop
Nắp lưng Asus Zenfone Max ZC550KL
- Tuấn Minh Shop
50.000
Cập nhật 1 năm trước
Cảm ứng Asus Zenfone Max ZC550KL TRẮNG - SP- LK Thâm Quyến
Cảm ứng Asus Zenfone Max ZC550KL TRẮNG
- SP- LK Thâm Quyến
58.300
Cập nhật 9 tháng trước
pin asus zenfone max ZC550KL/Z010DA(C11P1508) bóc máy - Tiến Tươi -Tuyên Quang
pin asus zenfone max ZC550KL/Z010DA(C11P1508) bóc máy
- Tiến Tươi -Tuyên Quang
70.000
Cập nhật 1 năm trước
[Mã ELHA9 giảm 15% đơn 50K] Cảm ứng thay thế ASUS Zenfone Max ZC550KL / Z010D - YEN HOA MOBILE 1
[Mã ELHA9 giảm 15% đơn 50K] Cảm ứng thay thế ASUS Zenfone Max ZC550KL / Z010D
- YEN HOA MOBILE 1
79.000
Cập nhật 1 năm trước
ỐP LƯNG NILLKIN ASUS ZENFONE MAX / ZC550KL - Phụ kiện Kim Hà 8696
ỐP LƯNG NILLKIN ASUS ZENFONE MAX / ZC550KL
- Phụ kiện Kim Hà 8696
85.000
Cập nhật 1 năm trước
Cảm ứng Asus Zenfone Max ZC550KL - Dương Linh Yudoll
Cảm ứng Asus Zenfone Max ZC550KL
- Dương Linh Yudoll
85.000
Cập nhật 1 năm trước
Nắp lưng Asus Zenfone Max ZC550KL - Linh kiện - Linh Kiên Ngọc Lan
Nắp lưng Asus Zenfone Max ZC550KL - Linh kiện
- Linh Kiên Ngọc Lan
95.900
Cập nhật 9 tháng trước
3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
CẢNH
11/08/2016
TUYỆT VỜI TỚ ĐANG TIM SẢN PHẨM NÀY, NHƯNG KHÔNG BIẾT CÓ NHƯ GIỚI THIỆU KHÔNG , PIN CÓ ĐƯỢC NHƯ VẬY KHÔNG
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng 5.5"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 4
Camera sau
Độ phân giải 13 MP
Quay phim Quay phim 4K 2160p@24fps
Đèn Flash
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Quay phim Không
Videocall
Thông tin khác Fix Focus, Wide View, PixelMaster
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 410
Số nhân của CPU 4 nhân
Tốc độ CPU 1.2 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 306
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
Số khe sim 2 SIM 2 sóng
Loại Sim Micro SIM
NFC
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác NFC
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Pin liền
Chất liệu Nhựa
Thông tin pin
Dung lượng pin 5000 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc AAC+, AAC, MP3, WMA, WMA9
Ghi âm
Radio

Giá Asus Zenfone Max ZC550KL mới nhất

    Màn hình
    Màn hình rộng 5.5"
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 4
    Camera sau
    Đèn Flash
    Chụp ảnh nâng cao Chạm lấy nét, PixelMaster, Lấy nét bằng laser, Tự động lấy nét
    Độ phân giải 13 MP
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
    Camera trước
    Độ phân giải 5 MP
    Quay phim
    Videocall
    Thông tin khác Tự động lấy nét
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 306
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 410 4 nhân 64-bit
    Tốc độ CPU 1.2 GHz
    Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    RAM 2 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 10.2 GB
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 64 GB
    Kết nối
    Số khe sim 2 SIM
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
    Kết nối khác OTG, Miracast
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 4
    Bluetooth
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    GPS A-GPS
    NFC Không
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Loại Sim Micro SIM
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Nguyên khối
    Chất liệu Nhựa
    Trọng lượng 202 g
    Kích thước Dài 156 mm - Ngang 77.5 mm - Dày 10.55 mm
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 5000 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Po
    Giải trí & Ứng dụng
    Ghi âm
    Nghe nhạc WMA9, AAC+, WMA, MP3, AAC
    Radio
    Xem phim WMV, H.263, MP4, H.264(MPEG4-AVC), 3GP
    Chức năng khác Sạc pin cho thiết bị khác, Màn hình cảm ứng siêu nhạy, Chạm 2 lần tắt/mở màn hình

    Sản phẩm cùng tầm giá