Vivo V1 Max

Vivo V1 Max

Nhãn hiệu: Vivo

Màn hình: HD, 5.5", 720 x 1280 pixels
Camera sau: 13 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera trước: 5 MP
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
CPU: Snapdragon 615, 8 nhân, 4 nhân 1.4 GHz Cortex-A53 & 4 nhân 1.0 GHz Cortex-A53
Chip đồ hoạ: Adreno 405
RAM: 2 GB
Bộ nhớ trong: 16 GB
Số khe SIM: 2 SIM 2 sóng, Micro SIM
Dung lượng pin: 2720 mAh

Dán cường lực chống trầy Vivo V1 Max - vivo-v1max-dancl - LPS
Dán cường lực chống trầy Vivo V1 Max - vivo-v1max-dancl
- LPS
15.000
Cập nhật 6 tháng trước
Dán cường lực chống trầy Vivo V1 Max - Phụ Kiện TPHCM
Dán cường lực chống trầy Vivo V1 Max
- Phụ Kiện TPHCM
15.000
Cập nhật 1 năm trước
Dán cường lực dẻo nano Vivo V1, Vivo V1 Max - Phụ Kiện Hảo Mobile
Dán cường lực dẻo nano Vivo V1, Vivo V1 Max
- Phụ Kiện Hảo Mobile
15.840
Cập nhật 1 năm trước
[Mã ELFLASH3 hoàn 10K xu đơn 20K] Dán cường lực dẻo nano Vivo V1, Vivo V1 Max - PlusPhone
[Mã ELFLASH3 hoàn 10K xu đơn 20K] Dán cường lực dẻo nano Vivo V1, Vivo V1 Max
- PlusPhone
16.200
Cập nhật 1 năm trước
Dán cường lực Vivo V1, Vivo V1 Max , cường lực nano dẻo 9H+ - Phụ Kiện King Kong
Dán cường lực Vivo V1, Vivo V1 Max , cường lực nano dẻo 9H+
- Phụ Kiện King Kong
22.000
Cập nhật 1 năm trước
[Mã ELHACE giảm 4% đơn 300K] Dây nút nguồn, volume Vivo Y37 / V1 Max - THEANH TECHSHOP
[Mã ELHACE giảm 4% đơn 300K] Dây nút nguồn, volume Vivo Y37 / V1 Max
- THEANH TECHSHOP
39.000
Cập nhật 1 năm trước
Ốp lưng Vivo v1 max, vivo Y37 silicone trong suốt - 080402 - DungPV
Ốp lưng Vivo v1 max, vivo Y37 silicone trong suốt - 080402
- DungPV
40.000
Cập nhật 6 tháng trước
cảm ứng vivo V1 max - Thuật Điểm
cảm ứng vivo V1 max
- Thuật Điểm
50.000
Cập nhật 1 năm trước
Cảm ứng Vivo V1 MAX (13252) - Linh kiện điện thoại Hoàng Mai
Cảm ứng Vivo V1 MAX (13252)
- Linh kiện điện thoại Hoàng Mai
52.000
Cập nhật 1 năm trước
Cảm Ứng V1 Max - ViVo - Tiến Tươi -Tuyên quang
Cảm Ứng V1 Max - ViVo
- Tiến Tươi -Tuyên quang
55.000
Cập nhật 1 năm trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 850 / 900 / 1900 / 2100 / TD-LTE 2300
Ra mắt Tháng 07 năm 2015
Kích thước
Kích thước 143.3 x 71 x 6.8 mm
Trọng lượng 153 g
SIM Micro-Sim, 2 Sim
Hiển thị
Loại Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích cỡ màn hình 720 x 1280 pixels (HD), 5.0 inches (~294 ppi)
Khác - Cảm ứng đa điểm
- Corning Gorilla Glass 3
- Funtouch OS 2.1
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến la bàn số
Âm thanh
Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm
Bộ nhớ trong 16 GB, 2 GB RAM
Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 128GB
Truyền dữ liệu
GPRS
EDGE
Tốc độ 3G HSPA, LTE
NFC Không
WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR
USB microUSB v2.0 USB On-The-Go
CHỤP ẢNH
Camera chính 13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm Geo-tagging, chạm lấy nét, HDR, panorama
Quay phim 1080p@30fps
Camera phụ 5 MP
ĐẶC ĐIỂM
Hệ điều hành Android OS, v5.0 (Lollipop)
Bộ xử lý Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53, GPU Adreno 306
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Tin nhắn SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt HTML5
Radio FM Radio
Trò chơi Có, có thể tải thêm
Màu sắc Trắng/Vàng
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu Có, với A-GPS
Java Không
Khác - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Pin
Pin chuẩn Li-Po 2300 mAh (Không thẻ tháo rời)
Tổng quan
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 850 / 900 / 1800 / 2100 / TD-LTE 2300
Ra mắt Tháng 07 năm 2015
Kích thước
Kích thước 154 x 77 x 6.8 mm
Trọng lượng 165 g
SIM Micro-Sim, 2 Sim
Hiển thị
Loại Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Kích cỡ màn hình 720 x 1280 pixels (HD), 5.5 inches (~267 ppi)
Khác - Cảm ứng đa điểm
- Corning Gorilla Glass 3
- Funtouch OS 2.1
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến la bàn số
Âm thanh
Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm
Bộ nhớ trong 16 GB, 2 GB RAM
Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 128GB
Truyền dữ liệu
GPRS
EDGE
Tốc độ 3G HSPA, LTE
NFC Không
WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR
USB microUSB v2.0 USB On-The-Go
CHỤP ẢNH
Camera chính 13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm Geo-tagging, chạm lấy nét, HDR, panorama
Quay phim 1080p@30fps
Camera phụ 5 MP
ĐẶC ĐIỂM
Hệ điều hành Android OS, v5.0 (Lollipop)
Bộ xử lý Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 & quad-core 1.0 GHz Cortex-A53, GPU Adreno 405
Chipset Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
Tin nhắn SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt HTML5
Radio FM radio
Trò chơi Có, có thể tải thêm
Màu sắc Trắng
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu Có, với A-GPS
Java Không
Khác - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Pin
Pin chuẩn Li-Po 2720 mAh (Không thể tháo rời)

Giá Vivo V1 Max mới nhất

    Sản phẩm cùng tầm giá