Màn hình: HD, 5.5", 720 x 1280 pixels
Camera sau: 13 MP, Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera trước: 5 MP
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
CPU: Snapdragon 615, 8 nhân, 4 nhân 1.4 GHz Cortex-A53 & 4 nhân
1.0 GHz Cortex-A53
Chip đồ hoạ: Adreno 405
RAM: 2 GB
Bộ nhớ trong: 16 GB
Số khe SIM: 2 SIM 2 sóng, Micro SIM
Dung lượng pin: 2720 mAh
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 850 / 900 / 1900 / 2100 / TD-LTE 2300 |
Ra mắt | Tháng 07 năm 2015 |
Kích thước | |
Kích thước | 143.3 x 71 x 6.8 mm |
Trọng lượng | 153 g |
SIM | Micro-Sim, 2 Sim |
Hiển thị | |
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Kích cỡ màn hình | 720 x 1280 pixels (HD), 5.0 inches (~294 ppi) |
Khác | - Cảm ứng đa điểm |
- Corning Gorilla Glass 3 | |
- Funtouch OS 2.1 | |
- Cảm biến gia tốc | |
- Cảm biến ánh sáng | |
- Cảm biến la bàn số | |
Âm thanh | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB, 2 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 128GB |
Truyền dữ liệu | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
Tốc độ 3G | HSPA, LTE |
NFC | Không |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
USB | microUSB v2.0 USB On-The-Go |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash |
Đặc điểm | Geo-tagging, chạm lấy nét, HDR, panorama |
Quay phim | 1080p@30fps |
Camera phụ | 5 MP |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) |
Bộ xử lý | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53, GPU Adreno 306 |
Chipset | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
Trình duyệt | HTML5 |
Radio | FM Radio |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm |
Màu sắc | Trắng/Vàng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Có, với A-GPS |
Java | Không |
Khác | - MP4/H.264 player |
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player | |
- Photo/video editor | |
- Document viewer | |
Pin | |
Pin chuẩn | Li-Po 2300 mAh (Không thẻ tháo rời) |
Tổng quan | |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 850 / 900 / 1800 / 2100 / TD-LTE 2300 |
Ra mắt | Tháng 07 năm 2015 |
Kích thước | |
Kích thước | 154 x 77 x 6.8 mm |
Trọng lượng | 165 g |
SIM | Micro-Sim, 2 Sim |
Hiển thị | |
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Kích cỡ màn hình | 720 x 1280 pixels (HD), 5.5 inches (~267 ppi) |
Khác | - Cảm ứng đa điểm |
- Corning Gorilla Glass 3 | |
- Funtouch OS 2.1 | |
- Cảm biến gia tốc | |
- Cảm biến ánh sáng | |
- Cảm biến la bàn số | |
Âm thanh | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB, 2 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 128GB |
Truyền dữ liệu | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
Tốc độ 3G | HSPA, LTE |
NFC | Không |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
USB | microUSB v2.0 USB On-The-Go |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash |
Đặc điểm | Geo-tagging, chạm lấy nét, HDR, panorama |
Quay phim | 1080p@30fps |
Camera phụ | 5 MP |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) |
Bộ xử lý | Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 & quad-core 1.0 GHz Cortex-A53, GPU Adreno 405 |
Chipset | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 |
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
Trình duyệt | HTML5 |
Radio | FM radio |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm |
Màu sắc | Trắng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Có, với A-GPS |
Java | Không |
Khác | - MP4/H.264 player |
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player | |
- Photo/video editor | |
- Document viewer | |
Pin | |
Pin chuẩn | Li-Po 2720 mAh (Không thể tháo rời) |