- Kiểu dáng thể thao, mạnh mẽ
- Màu sắc năng động, cá tính
- Khung sườn chắc chắn
- An toàn, thoải mái cho người sử dụng
KHUNG XE - FRAME | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe - Decal | Sơn |
Khung - Frame | khung thép carbon tiêu chuẩn dòng xe thành phố |
Phuộc – Suspension Fork | thép carbon |
PHỤ TÙNG - COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | urban-25 | 580mm | thép |
Cổ lái, Pô tăng - Stem | 1″ quill | hợp kim nhôm |
Cốt yên – Seat post | 28.6mm straight | thép |
Yên – Saadle | da |
Bàn đạp - Pedal | loại thành phố | nhựa |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng - Brake | thắng trước thắng đĩa/ thắng sau thắng đĩa |
Tay thắng – Brake Lever | 4_finger | thép+nhựa |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | - |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | - |
Tay nắm sang số - Shifters | - |
Bộ giò dĩa –Crankset | 36T | THÉP |
Líp xe - Cassette | 18T |
Sên xe - Chain | KMC Z410 |
Trục giữa - Hub | chén cone trục jis taper | thép+boron |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe - Rim | một lớp | hợp kim nhôm |
Đùm xe - Hub | 3/8″ khóa đùm | thép |
Căm xe - Spoke | 36_căm x thép 14g với đầu căm ucp |
Vỏ xe – Tire | 1-3/8″ [37-590] | cao su / loại bánh 24 inch |
Ruột xe - Tube | standard_ schrader value |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng - Weight | 12kg |
Tải trọng | 120 kg |