Màn hình: HD, 5.0 inches
HĐH: Android 5.0
CPU: 1.2GHz, RAM 2GB
Camera: 8.0 MP, 2 SIM
Dung lượng pin: 2400 mAh
Tên sản phẩm | Điện thoại Asus Zenfone Laser 5.0 LTE (1.2GHz/2GB/16GB) ZE500KL |
Hãng | Asus |
Xuất Xứ | Trung Quốc |
Màn hình hiển thị | IPS LCD |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Kích thước màn hình | 5 inch |
Hỗ trợ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 410 |
CPU | 4 nhân tốc độ 1.2 GHz |
GPU | Adreno 306 |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
RAM | 2 GB |
Ngôn ngữ hiển thị | Đa dạng |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Camera sau | 13 MP |
Camera trước | 5.0 MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G, 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Tốc độ 3G, 4G | có |
Hỗ trợ sim | Đa sim |
Loại sim | Micro SIM |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
GPRS | Có |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
USB | MicroUSB |
Xem phim | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WMA, AAC, AAC+, WMA9 |
FM Radio | có |
Tai nghe | 3.5 mm |
Kiểu dáng | Kiểu thanh thẳng + cảm ứng |
Kích thước | 143.7 x 71.5 x 10.5 mm |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Pin | Dung lượng pin: 2400 mAh |
Dòng sản phẩm | Thông dụng |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Chụp ảnh nâng cao | Chạm lấy nét, HDR, Tự động lấy nét, Panorama, Nhận diện khuôn mặt |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Thông tin khác | Tự động lấy nét |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 306 |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 410 4 nhân 64-bit |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
RAM | 2 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 10.9 GB |
Kết nối | |
Loại Sim | Micro SIM |
Số khe sim | 2 SIM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Bluetooth | A2DP, EDR, V4.0 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Kết nối khác | OTG, Miracast |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 4 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
NFC | Không |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 170 g |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 143.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 10.5 mm |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | 2400 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Chức năng khác | Chạm 2 lần sáng màn hình |
Nghe nhạc | eAAC+, MP3, WAV |
Radio | Có |