1 | Xuất xứ | Trung Quốc |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Kích thước màn hình | 6.55" |
4 | Công nghệ màn hình | IPS LCD |
5 | Độ phân giải | HD+ (720 x 1600 Pixels) |
6 | Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
7 | Độ phân giải camera sau | Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP |
8 | Quay phim camera sau | HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
9 | Chụp ảnh nâng cao | A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Xoá phông, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) |
10 | Độ phân giải camera trước | 8 MP |
11 | Video Call | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng |
12 | Hệ điều hành | Android 10 |
13 | Chipset | Snapdragon 665 8 nhân |
14 | Tốc độ CPU | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
15 | Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 |
16 | RAM | 3GB |
17 | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB |
18 | Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
19 | Thẻ nhớ hỗ trợ tối đa | 512 GB |
20 | Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
21 | Loại SIM | 2 Nano SIM |
22 | Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot |
23 | GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
24 | Bluetooth | v4.2, A2DP, LE |
25 | Cổng kết nối/sạc | USB Type-C |
26 | Jack tai nghe | 3.5 mm |
27 | Kết nối khác | NFC, OTG |
28 | Thiết kế | Nguyên khối |
29 | Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
30 | Kích thước | Dài 164.28 mm - Ngang 76.62 mm - Dày 8.5 mm |
31 | Trọng lượng | 185 g |
32 | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
33 | Dung lượng pin | 4000 mAh |
34 | Công nghệ pin | Tiết kiệm pin |
35 | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt |
36 | Tính năng đặc biệt | Chặn tin nhắn, Đèn pin, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Trợ lý ảo Google Assistant, Chặn cuộc gọi |
37 | Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV |
38 | Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
39 | FM Radio | Có |
40 | Màu sắc | Xanh |
41 | Thời điểm ra mắt | 05/2020 |