Độ phân giải HD Ready (1366 x 768)
Tích hợp truyền hình KTS DVB-T2
Tần số quét MotionflowXR 200 Hz
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring
Kết nối Wi-fi (tích hợp) - LAN
Tổng quan | |
Loại Tivi | Internet Tivi |
Kích cỡ màn hình | 32 inch |
Độ phân giải | HD (1366 x 768) |
Tần số quét | 200 Hz |
Kết nối | |
Kết nối Internet | Wifi tích hợp sẵn, Cổng LAN cắm dây mạng |
Cổng HDMI | 2 cổng |
Cổng AV | Có cổng Composite |
Cổng VGA | Không |
USB | 2 cổng |
Định dạng video TV đọc được | MPEG, WMV, AVI, MKV, VOB, WebM |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG, JPG |
Định dạng âm thanh TV đọc được | WAV, WMA, MP3 |
Cổng xuất âm thanh | Jack loa, tai nghe 3.5 mm, Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Hệ điều hành, giao diện | Không |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, FPT Play, Zing TV, Zing MP3, YouTube, Netflix |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm | Đang cập nhật |
Remote thông minh | Không |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Không có ứng dụng do hãng phát triển |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình Screen Mirroring, Chiếu màn hình bằng Wireless Display |
Kết nối Bàn phím, chuột | Đang cập nhật |
Tương tác thông minh | Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | X-Reality PRO |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ âm thanh | Dolby Digital, Clear Phase, Dolby Pulse |
Tổng công suất loa | 10 W (2 loa mỗi loa 5 W) |
Thông tin chung | |
Công suất | 45 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 73.5 cm - Cao 48.1 cm - Dày 17.4 cm |
Khối lượng có chân | 5.2 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 73.5 cm - Cao 44.6 cm - Dày 6.6 cm |
Khối lượng không chân | 4,9 kg |
Nơi sản xuất | Đang cập nhật |
Năm sản xuất | 2016 |
Tổng quan | |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 200 Hz |
Độ phân giải | HD |
Kích cỡ màn hình | 32 inch |
Chỉ số hình ảnh | Đang cập nhật |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Kết nối | |
Cổng VGA | Không |
USB | 2 cổng |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MPEG, MP4, AVI, MKV, VOB, WebM |
Cổng AV | Có cổng Composite |
Cổng HDMI | 2 cổng |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Định dạng âm thanh TV đọc được | MP3, WAV, WMA |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG, JPG |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng xuất âm thanh | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe) |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | X-Reality PRO |
Tivi 3D | Không |
Tổng công suất loa | 10 W (2 loa mỗi loa 5 W) |
Công nghệ âm thanh | Dolby Pulse |
Thông tin chung | |
Nơi sản xuất | Malaysia |
Năm sản xuất | 2016 |
Công suất | 45 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 73.5 cm - Cao 48.1 cm - Dày 17.4 cm |
Khối lượng có chân | 5.2 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 73.5 cm - Cao 44.6 cm - Dày 6.6 cm |
Khối lượng không chân | 4.9 kg |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Không có ứng dụng do hãng phát triển |
Tương tác thông minh | Không |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chuyển hình qua Photoshare |
Hệ điều hành, giao diện | Không |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Zing TV, Zing Mp3, NetFlix, FPT Play, HTV Online, YAN TV, Opera TV Store |
Kết nối Bàn phím, chuột | Không |
Remote thông minh | Không |