Công suất : 18000 BTU (~2HP)
Thiết kế tam diện độc đáo
Tem năng lượng 4 Star, Gas R22
2 chế độ làm lạnh: làm lạnh nhanh, làm lạnh thoải mái
Lọc vi khuẩn Easy Filter
Tự động vệ sinh, Chế độ ngủ ngon
Single User Mode chống lãng phí điện năng
Tổng quan | |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều |
Công suất làm lạnh | 2 HP - 18.000 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh thường |
Tiêu thụ điện | Khoảng 1.7 kW/h |
Tính năng | |
Chế độ tiết kiệm điện | Chế độ 1 người tiết kiệm điện |
Kháng khuẩn khử mùi | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter, Lưới lọc kháng khuẩn & bụi Full HD Filter |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Chức năng hẹn giờ, Chế độ ngủ ban đêm, Chế độ làm lạnh nhanh, Tự khởi động lại khi có điện |
Thông tin chung | |
Thông tin cục lạnh | Dài 106.5 cm - Cao 30.1 cm - Dày 29.4 cm - Nặng 13.4 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 79 cm - Cao 54.8 cm - Dày 28.5 cm - Nặng 35.7 kg |
Loại Gas sử dụng | R-22 |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm sản xuất | 2016 |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 1.7 kW/h |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh không inverter |
Công suất làm lạnh | 2 HP - 18.000 BTU |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.14) |
Tính năng | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Chế độ tiết kiệm điện | Chế độ 1 người tiết kiệm điện |
Kháng khuẩn khử mùi | Lưới lọc kháng khuẩn & bụi Full HD Filter |
Tiện ích | Hẹn giờ bật tắt máy |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-22 |
Thông tin cục lạnh | Dài 106.5 cm - Cao 30.1 cm - Dày 29.4 cm - Nặng 13.4 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 79 cm - Cao 54.8 cm - Dày 28.5 cm - Nặng 35.7 kg |