Kiểu tủ Ngăn đá trên
Tổng dung tích 438 lít
Công nghệ làm lạnh 2 dàn lạnh riêng biệt (Twin Cooling Plus™)
Chống đóng tuyết Có
Kháng Khuẩn, Khử mùi Có
Chất liệu khay ngăn Khay bằng kính chịu lực
Máy nén Inverter Có
Đặc điểm sản phẩm | |
Công nghệ làm lạnh | 2 dàn lạnh riêng biệt (Twin Cooling Plus™) |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Số cửa | 2 cửa |
Dung tích tổng | 438 lít |
Dung tích sử dụng | 438 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 327 lít |
Dung tích ngăn đá | 111 lít |
Inverter tiết kiệm điện | Tủ lạnh Inverter |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Thép không gỉ |
Số người sử dụng | Trên 7 người (Trên 350 lít) |
Điện năng tiêu thụ | Đang cập nhật |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | Cao 171.5 cm - Ngang 66.8 cm - Sâu 67.5 cm |
Khối lượng | Đang cập nhật |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm sản xuất | 2016 |
Bảo hành | 24 tháng |
Công nghệ | |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Công nghệ khác | Bảng điều khiển điện tử |
Tiện ích | |
Lấy đá bên ngoài | Không |
Lấy nước bên ngoài | Có |
Làm đá tự động | Không |
Làm đá nhanh | Có |
Bảng điều khiển | LED, bên ngoài cửa tủ |
Đặc điểm sản phẩm | |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Sơn tĩnh điện |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Số cửa | 2 cửa |
Chế độ tiết kiệm điện khác | Không có |
Dung tích ngăn lạnh | 327 lít |
Công nghệ làm lạnh | 2 dàn lạnh riêng biệt (Twin Cooling Plus) |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Số người sử dụng | 5 - 7 người |
Dung tích tổng | 442 lít |
Điện năng tiêu thụ | ~ 1.28 kW/ngày |
Dung tích ngăn đá | 111 lít |
Dung tích sử dụng | 438 lít |
Tiện ích | Làm đá nhanh, Ngăn Cool Pack duy trì độ lạnh khi mất điện, Lấy nước bên ngoài, Bảng điều khiển bên ngoài |
Kích thước - Khối lượng | Cao 178.5 cm - Rộng 70 cm - Sâu 72.6 cm - Nặng 74.5 kg |