Dung tích: 364 lít (2016)
Khay chứa kính chịu lực
Twin Cooling: 2 quạt độc lập
Digital-Inverter tiết kiệm điện
Đặc điểm sản phẩm | |
Công nghệ làm lạnh | 2 dàn lạnh riêng biệt (Twin Cooling Plus™) |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Số cửa | 2 cửa |
Dung tích tổng | 364 lít |
Dung tích sử dụng | 364 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 275 lít |
Dung tích ngăn đá | 89 lít |
Inverter tiết kiệm điện | Tủ lạnh Inverter |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Thép không gỉ |
Số người sử dụng | Trên 7 người (Trên 350 lít) |
Điện năng tiêu thụ | Khoảng 1.16 kW/ ngày |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | Cao 171.5 cm - Ngang 66.8 cm - Sâu 67.5 cm |
Khối lượng | 66 kg |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm sản xuất | 2016 |
Bảo hành | 24 tháng |
Công nghệ | |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Công nghệ khác | Bảng điều khiển điện tử |
Tiện ích | |
Lấy đá bên ngoài | Không |
Lấy nước bên ngoài | Không |
Làm đá tự động | Không |
Làm đá nhanh | Có |
Bảng điều khiển | LED, điều khiển bên ngoài |
Đặc điểm sản phẩm | |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Sơn tĩnh điện |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Dung tích tổng | Hãng không công bố |
Số cửa | 2 cửa |
Chế độ tiết kiệm điện khác | Không có |
Công nghệ làm lạnh | 2 dàn lạnh riêng biệt (Twin Cooling Plus) |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Số người sử dụng | 5 - 7 người |
Dung tích ngăn đá | 89 lít |
Dung tích sử dụng | 364 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 275 lít |
Điện năng tiêu thụ | ~ 1.16 kW/ngày |
Tiện ích | Ngăn Cool Pack duy trì độ lạnh khi mất điện, Bảng điều khiển bên ngoài |
Kích thước - Khối lượng | Cao 171.5 cm - Ngang 66.8 cm - Sâu 67.5 cm - Nặng 63 kg |