Dung tích tổng: 330 lít - Thực: 321 lít
Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cửa
Công nghệ Inverter
Khay kính chịu lực
Thông tin chung | |
Loại tủ | 2 cửa, ngăn đông trên |
Dung tích | 320 Lít |
Đóng tuyết | Không đóng tuyết |
Chân đế | Không |
Tính năng sản phẩm | |
Inverter - Tiết kiệm điện | Có |
Chỉnh nhiệt độ | Thủ công |
Làm lạnh nhanh | Có |
Lấy đá ngoài | Không |
Lấy nước ngoài | Không |
Làm đá tự động | Không |
Ngăn chứa | |
Ngăn đá (ngăn đông) | Có |
Ngăn rau quả | Có |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Ngăn đựng chai lọ | Có |
Thống số kĩ thuật | |
Công suất tiêu thụ | 120 W |
Chất liệu vỏ | Sơn tĩnh điện |
Dòng điện | 220V/50Hz/1.5A |
Trọng lượng | 59 Kg |
Loại Gas làm lạnh | R600a |
Kích thước (RxSxC) | 600 x 672 x 1715 mm |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | Samsung (Thương Hiệu: Hàn Quốc) |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng |
Đặc điểm sản phẩm | |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Sơn tĩnh điện |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Dung tích tổng | Hãng không công bố |
Số cửa | 2 cửa |
Chế độ tiết kiệm điện khác | Không có |
Công nghệ làm lạnh | 2 dàn lạnh riêng biệt (Twin Cooling Plus) |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Số người sử dụng | 5 - 7 người |
Dung tích ngăn lạnh | 248 lít |
Tiện ích | Ngăn Cool Pack duy trì độ lạnh khi mất điện |
Dung tích ngăn đá | 72 lít |
Điện năng tiêu thụ | ~ 1.16 kW/ngày |
Dung tích sử dụng | 320 lít |
Kích thước - Khối lượng | Cao 171.5 cm - Rộng 60 cm - Sâu 67.5 cm - Nặng 59 kg |