Dung tích tổng: 594 lít - Thực: 583 lít
Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cửa
Công nghệ Inverter
Lấy nước bên ngoài
Đặc điểm sản phẩm | |
Công nghệ làm lạnh | 2 dàn lạnh riêng biệt (Twin Cooling Plus™) |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Số cửa | 2 cửa |
Dung tích tổng | 583 lít |
Dung tích sử dụng | 583 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 422 lít |
Dung tích ngăn đá | 161 lít |
Inverter tiết kiệm điện | Tủ lạnh Inverter |
Chất liệu khay ngăn | Khay kính chịu lực |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Thép không gỉ |
Số người sử dụng | Trên 7 người (Trên 350 lít) |
Điện năng tiêu thụ | Đang cập nhật |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | Cao 178.7 cm - Ngang 83.6 cm - Sâu - cm |
Khối lượng | Đang cập nhât |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm sản xuất | 2016 |
Bảo hành | 24 tháng |
Công nghệ | |
Kháng Khuẩn, Khử mùi | Bộ lọc Deodorizer |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Công nghệ khác | Bảng điều khiển điện tử |
Tiện ích | |
Lấy đá bên ngoài | Không |
Lấy nước bên ngoài | Có |
Làm đá tự động | Có |
Làm đá nhanh | Có |
Bảng điều khiển | LED, Bên ngoài tủ |
Đặc điểm sản phẩm | |
Số người sử dụng | Trên 7 người |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Dung tích ngăn lạnh | 426 lít |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Sơn tĩnh điện |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Điện năng tiêu thụ | ~ 1.4 kW/ngày |
Số cửa | 2 cửa |
Chế độ tiết kiệm điện khác | Không có |
Công nghệ làm lạnh | 2 dàn lạnh riêng biệt (Twin Cooling Plus) |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Dung tích tổng | 594 lít |
Dung tích sử dụng | 586 lít |
Dung tích ngăn đá | 160 lít |
Tiện ích | Bảng điều khiển bên ngoài, Ngăn Cool Pack duy trì độ lạnh khi mất điện, Lấy nước bên ngoài |
Kích thước - Khối lượng | Cao 178.7 cm - Rộng 83.6 cm - Sâu 78.8 cm - Nâng 96 kg |