+ Cảm biến Live MOS định dạng Micro Four Thirds 16,1
megapixel
+ Hệ thống ổn định hình ảnh 5 chiều
+ Bộ xử lí hình ảnh TruePic VII
+ Màn hình LCD cảm ứng, 1.037K điểm ảnh, kích thước 3", lật đa
chiều
+ EVF: độ phân giải 2,36 triệu điểm ảnh, độ phóng đại 1.3x
Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | Olympus |
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless |
Gói sản phẩm | Body Only |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO: 100-25600 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3456 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật |
Định dạng File ảnh (File format) | RAW |
EXIF | |
JPEG | |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | Face detection |
Timelapse recording | |
EyeFi | |
Quay phim Full HD | |
Thông số khác | |
Chuẩn giao tiếp | USB |
WIFI | |
Video Out (NTSC/PAL) | |
AV output | |
HDMI | |
Loại pin sử dụng | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | Cable USB |
Loại thẻ nhớ | Secure Digital Card (SD) |
SD High Capacity (SDHC) | |
SD eXtended Capacity Card (SDXC) | |
Dành cho máy cũ | |
Thời hạn bảo hành tại Hãng | 40GB |
Kích thước | |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 130 x 94 x 63mm |
Trọng lượng Camera | 497g |