Công suất 1.5 HP
Bộ lọc chống nấm mốc
Công nghệ Diệt Khuẩn IAQ
Tiết kiệm năng lượng tối đa ở 3 mức
Một lần chạm thoải mái
Chế độ hoạt động vào ban đêm
Chế độ hoạt động êm ái
Chế độ làm lạnh nhanh
Hẹn giờ tắt/Mở
Xuất xứ: Thái Lan
Công Suất | 1.5 HP |
Thiết bị trong nhà (CxRxS) (mm) | 275x790x217 |
Thiết bị ngoài trời (CxRxS) (mm) | 550x780x290 |
Công suất lạnh (W/BTU/h) | 3.500/11.900 |
Công suất điện (Lạnh) (W) | 1070 |
Loại ga nạp | R410a |
Mức năng lượng tiêu thụ (sao) | 5 |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | Có |
Bộ Điều Khiển DC Hybrid Inverter | Có |
Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động (3 cấp độ)/Power Set | Có |
KHỬ MÙI & DIỆT KHUẨN | Có |
Công nghệ diệt khuẩn IAQ | Có |
Bộ lọc chống nấm mốc | Có |
CÁC TÍNH NĂNG TIỆN ÍCH KHÁC | Có |
Chức năng tự làm sạch | Có |
Cài đặt chuẩn (một lần chạm)/ ONE TOUCH | Có |
Chế độ hoạt động ban đêm/Comfort Sleep | Có |
Tính năng giảm ồn/Quiet | Có |
Chế độ làm lạnh nhanh/Hi Power | Có |
Điều chỉnh hướng gió Fix & Wing | Có |
Tốc độ quạt (7 cấp độ) | Có |
Cài đặt thời gian tắt mở thực | Có |
Remote điều khiển có dây | Có |
Cài đặt trước | Có |
Xuất xứ | Thái Lan |
Bảo hành | 24 tháng |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 - 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Công suất làm lạnh | 1.5 HP - 12.200 BTU |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 1.26 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.25) |
Tính năng | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | Nút Power Sel - Điều chỉnh 3 mức điện năng tiêu thụ |
Kháng khuẩn khử mùi | Bộ lọc Toshiba IAQ |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-410A |
Thông tin cục lạnh | Dài 79.8 cm - Cao 29.3 cm - Dày 23 cm - Nặng 10 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 66 cm - Cao 53 cm - Dày 24 cm - Nặng 22 kg |