Màn hình: IPS LCD, 5", 1080 x 1920 pixels
Camera trước: 8MP , camera sau: 13MP
ROM: 16GB , RAM: 2GB
Hệ điều hành: Android 5.0 (Lollipop)
CPU: Mediatek MT6753
Tên sản phẩm | Điện thoại Lenovo Vibe S1 Lite |
Hãng | Lenovo |
Xuất Xứ | Chính hãng |
Màn hình hiển thị | IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Kích thước màn hình | 5" |
Hỗ trợ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipset | Mediatek MT6753 |
CPU | Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-T760MP2 |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
RAM | 2 GB |
Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Camera sau | 13 MP |
Camera trước | 8 MP |
Tính năng camera | Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama |
Quay phim | 1080p@30fps |
Video Call | Có |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G, 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Hỗ trợ sim | Đa sim |
Loại sim | Nano-SIM/ Micro-SIM |
GPS | Yes, with A-GPS |
Bluetooth | v4.0, A2DP, LE |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
USB | Micro USB |
Xem phim | MP4, Xvid, H.264(MPEG4-AVC), DivX |
Nghe nhạc | FLAC, WAV, eAAC+, MP3 |
Ghi âm | Có |
FM Radio | Có |
Tai nghe | 3.5 mm |
Kiểu dáng | Kiểu thanh thẳng + cảm ứng |
Kích thước | 145 x 71 x 8.6 mm |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Pin | 2700 mAh |
Dòng sản phẩm | Thông dụng |
Màn hình | |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 5" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, HDR |
Độ phân giải | 13 MP |
Camera trước | |
Thông tin khác | Chế độ làm đẹp, Đèn Flash trợ sáng |
Độ phân giải | 8 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Quay phim | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6753 8 nhân 64-bit |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T760 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
RAM | 2 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Kết nối | |
GPS | A-GPS |
Loại Sim | Micro SIM + Nano SIM |
Kết nối khác | OTG |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Bluetooth | V4.0, A2DP, LE |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 4 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Nguyên khối |
Trọng lượng | 129 g |
Kích thước | Dài 145 mm - Ngang 71 mm - Dày 8.6 mm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2700 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Giải trí & Ứng dụng | |
Chức năng khác | Không |
Nghe nhạc | FLAC, eAAC+, WAV, MP3 |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC), 3GP |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |