Loại máy lạnh: 2 HP
Công nghệ Inverter
Loại gas: R410A
Làm lạnh nhanh
Tổng quan | |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều |
Công suất làm lạnh | 2 HP - 17.700 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Tiêu thụ điện | Đang cập nhật |
Tính năng | |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Kháng khuẩn khử mùi | Bộ lọc Toshiba IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Coil |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Chức năng tự làm sạch, Chế độ ngủ ban đêm, Chức năng hẹn giờ, Chế độ làm lạnh nhanh, Tự khởi động lại khi có điện |
Thông tin chung | |
Thông tin cục lạnh | Dài 79.8 cm - Cao 29.3 cm - Dày 23 cm - Nặng 9 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 78 cm - Cao 55 cm - Dày 29 cm - Nặng 35 kg |
Loại Gas sử dụng | R-410A |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm sản xuất | 2016 |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2 HP - 17.700 BTU |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 1.76 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.96) |
Tính năng | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện |
Kháng khuẩn khử mùi | Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ tiết kiệm điện | Nút Power Sel - Điều chỉnh 3 mức điện năng tiêu thụ |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-410A |
Thông tin cục lạnh | Dài 79.8 cm - Cao 29.3 cm - Dày 23 cm - Nặng 9 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 78 cm - Cao 55 cm - Dày 29 cm - Nặng 35 kg |