Laptop Dell Vostro 3510 cho phép bạn tận hưởng màn hình góc rộng hơn với đường viền hẹp hai bên, máy được bao bọc trong những đường viền mỏng đầy phong cách, màn hình FHD, chống lóa mang lại hình ảnh sáng rõ, dễ nhìn.
Bộ vi xử lý CPU Intel core i7 thế hệ thứ 11 cung cấp nhiều khả năng đa phương tiện để bạn giải trí và lôi cuốn suốt cả ngày. Cùng với bộ nhớ DDR4 có dung lượng 8GB, bạn có thể dễ dàng thực hiện đa nhiệm và chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở.Ổ cứng SSD thể rắn 512GB SSD PCIe NVMe cung cấp hiệu suất nhanh hơn và yên tĩnh hơn.
Ngoài ra, bằng việc trang bị card đồ họa NVIDIA GeForce MX350, 2GB giúp bạn dễ dàng thực hiện các công việc đồ họa hoặc chơi các tựa game yêu thích một cách mượt mà.
Với Laptop Dell Vostro 3510 bạn có thể kết nối với TV hoặc màn hình bằng cổng HDMI hoặc tận hưởng tốc độ truyền nhanh từ tất cả các phụ kiện của bạn với hai cổng USB 3.2 Gen 1 và USB 2.0 tiện lợi
Hãng sản xuất | Laptop Dell |
Tên sản phẩm | Dell Vostro 15 3510 7T2YC3 |
Dòng Laptop | Laptop | Laptop văn phòng | Dell Vostro | Laptop Core i7 | Laptop cho kế toán |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel® Core™ i7-1165G7 |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Tốc độ CPU | 2.80 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.70 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200MHz |
Số khe cắm | 2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | - |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | - |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6-inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | - |
Công nghệ màn hình | Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | NVIDIA GeForce MX350 2GB GDDR5 |
Kết nối (Network) | |
Wireless | 802.11ac 1x1 WiFi |
LAN | 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Bluetooth | Bluetooth |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with discrete graphics) |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe | 1 Audio jack |
Camera | 720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone |
Card mở rộng | 1 SD 3.0 card slot |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 41 Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 SL + Office Home and Student |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 17.5 mm x 18.9 mm x 358.50 mm x 235.56 mm |
Trọng Lượng | 1.69 kg |
Màu sắc | Đen |
Xuất Xứ | Trung Quốc |