Dãy công suất 12000 BTU/H
Nguồn điện 220-240V/1/50Hz
Dòng điện hoạt động 5.0 (A)
Điện năng tiêu thụ 1040 (W)
Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 680(Kg)
Độ ồn 52 dBA
Khối lượng dàn lạnh 10 kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dãy công suất 12000 BTU/H
Nguồn điện 220-240V/1/50Hz
Dòng điện hoạt động 5.0 (A)
Điện năng tiêu thụ 1040 (W)
Hiệu suất năng lượng CSPF (TCVN 7830: 2015) 3.27
Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Cao) 837 × 296 × 205 mm
Khối lượng dàn lạnh 10 kg
ĐỘ ỒN DÀN LẠNH
Turbo (dBA) 42
Cao (dBA) 40
Trung bình (dBA) 36
Thấp (dBA) 33
Chế độ ngủ (dBA) 28
LƯU LƯỢNG GIÓ DÀN LẠNH
Turbo (m3/phút) 630
Cao (m3/phút) 580
Trung bình (m3/phút) 520
Thấp (m3/phút) 450
Chế độ ngủ (m3/phút) 400
THÔNG SỐ DÀN NÓNG
Máy nén Rotary, không inverter, Công suất đầu ra 1100(W)
Môi chất lạnh R410a, Khối lượng nạp 680(Kg)
Độ ồn 52 dBA
Kích thước (cao x rộng x dày) 730 × 545 × 285 mm
Khối lượng 27 kg
Giới hạn hoạt động 46 °CBD
Kết nối ống Lỏng (mm) ø6.4
Kết nối ống Hơi (mm) ø12.7
Kết nối ống nước xả (mm) ø16.0
Chiều dài tối đa 20m
Chiều cao chênh lệch tối đa 10m