Màn hình: 6.5”(6.517“) HD+ màn hình giọt nước | Tỉ lệ 20: 9
CPU: SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
RAM: 3GB
Camera sau: 13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
Camera trước: 5MP với đèn Flash
Bộ nhớ trong: 32GB
Hệ điều hành: Android 11 (Phiên bản Go)
Pin: 5050 mAh4 | Pin liền; Sạc 5V/2A
Màn hình | |
Loại màn hình | HD+ màn hình giọt nước |
Độ phân giải | Tỉ lệ 20: 9 |
Kích thước màn hình | 6.5”(6.517“) |
CPU & RAM | |
Chipset | SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz |
RAM | 3GB |
Camera | |
Camera chính | 13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama |
Camera phụ | 5MP với đèn Flash |
Bộ nhớ, Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Tính năng | |
Tính năng đặc biệt | Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor) |
SIM | |
Loại Sim | Nano SIM |
Số khe cắm sim | Nano SIM + Nano SIM |
Kết nối | |
2G | GSM: 850, 900, 1800, 1900 |
3G | WCDMA: 1, 5, 8 |
4G | TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4 |
Wifi | Wifi 802.11 b/g/n |
GPS | GPS/AGPS |
Bluetooth | Bluetooth® 4.2 |
Kết nối USB | USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm |
Kích thước | |
Kích thước | 164.8 x 75.9 X 8.55 mm |
Trọng lượng | |
Trọng lượng | 191g |
PIN | |
Dung lượng Pin | 5050 mAh |
Loại pin | Pin liền |