HUAWEI GR5

HUAWEI GR5

Nhãn hiệu: Huawei

Màn hình: IPS LCD, 5.5", Full HD
CPU: Qualcomm Snapdragon 616, 4 x 1.5 GHz và 4 x 1.2 GHz
RAM: 2GB, Rom: 16GB
Hệ điều hành: Android 5.1 (Lollipop)

Miếng dán decal carbon mặt sau Huawei GR5 2017 chống trầy mặt lưng Honor 6X (CẮT SẴN) - Huỳnh Tân Store
Miếng dán decal carbon mặt sau Huawei GR5 2017 chống trầy mặt lưng Honor 6X (CẮT SẴN)
- Huỳnh Tân Store
1.000
Cập nhật 1 năm trước
Ốp lưng Huawei Gr5 Nhám viền Dẻo đen - Phụ Kiện TPHCM
Ốp lưng Huawei Gr5 Nhám viền Dẻo đen
- Phụ Kiện TPHCM
5.000
Cập nhật 1 năm trước
Ốp HUAWEI GR5 2017 dollar Tết nhâm dần may mắn . Vỏ lưng HUAWEI giá rẻ - CamCase
Ốp HUAWEI GR5 2017 dollar Tết nhâm dần may mắn . Vỏ lưng HUAWEI giá rẻ
- CamCase
7.100
Cập nhật 1 năm trước
Ốp lưng Silicon trong suốt Huawei GR5 - Phụ Kiện Giá Rẻ 1988
Ốp lưng Silicon trong suốt Huawei GR5
- Phụ Kiện Giá Rẻ 1988
9.000
Cập nhật 10 tháng trước
Ốp silicon trong loại A+ cho HUAWEI p40/p40pro/nova7i/y6p/p30pro/p20pro/gr5/gr5(17)/honor9lite/honor8x - Chuyên PPF Chống Va Đập
Ốp silicon trong loại A+ cho HUAWEI p40/p40pro/nova7i/y6p/p30pro/p20pro/gr5/gr5(17)/honor9lite/honor8x
- Chuyên PPF Chống Va Đập
9.000
Cập nhật 1 năm trước
Ốp lưng Silicon trong suốt Huawei GR5 2017 - Phụ Kiện Giá Rẻ 1988
Ốp lưng Silicon trong suốt Huawei GR5 2017
- Phụ Kiện Giá Rẻ 1988
9.000
Cập nhật 10 tháng trước
Ốp Lưng Huawei GR5 Lưng Cứng Trong Nhám Viền Dẻo Phôi In - Phụ Kiện Điện Thoại Tamy
Ốp Lưng Huawei GR5 Lưng Cứng Trong Nhám Viền Dẻo Phôi In
- Phụ Kiện Điện Thoại Tamy
9.500
Cập nhật 1 năm trước
Dán cường lực chống trầy Huawei Gr5 - Gr5 Mini - Nova 2i - Nova 3E - Nova 3i - P8 - P8 Lite - Y3 2017 - Y5 2017 - Y5 II - 540_46148831 - LPS
Dán cường lực chống trầy Huawei Gr5 - Gr5 Mini - Nova 2i - Nova 3E - Nova 3i - P8 - P8 Lite - Y3 2017 - Y5 2017 - Y5 II - 540_46148831
- LPS
10.000
Cập nhật 6 tháng trước
3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Khoa
17/01/2017
Mua huawei gr5 ở đâu mà có giá 3.7 vậy
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels
Màn hình rộng 5.5"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải 13 MP
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Quay phim
Videocall
Thông tin khác Camera góc rộng, Làm mịn da
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 616 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU 4 nhân 1.5 GHz và 4 nhân 1.2 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 405
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 9.8 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G UMTS 900/2100
Hỗ trợ 4G Có hỗ trợ 4G
Số khe sim 2 SIM 2 sóng
Loại Sim 1 Nano + 1 Micro
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct
GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth
NFC Không
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Nhôm xước
Kích thước Dài 151.3 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.2 mm
Trọng lượng 158 g
Thông tin pin
Dung lượng pin 3000 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim AVI, 3GP, WMV, MP4
Nghe nhạc eAAC+, WMA, WAV, MP3
Ghi âm
Radio
Chức năng khác Mở khóa bằng vân tay, Chạm 2 lần sáng màn hình

Giá HUAWEI GR5 mới nhất

    Màn hình
    Độ phân giải 1080 x 1920 pixels
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Màn hình rộng 5.5"
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Camera sau
    Độ phân giải 13 MP
    Chụp ảnh nâng cao Chạm lấy nét, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR
    Đèn Flash
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
    Camera trước
    Thông tin khác Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng
    Videocall
    Độ phân giải 5 MP
    Quay phim
    Hệ điều hành - CPU
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 616 8 nhân 64-bit
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 405
    Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
    Tốc độ CPU 1.5 GHz (4 nhân) + 1.2 GHz (4 nhân)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 9.8 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
    RAM 2 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Kết nối
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    Băng tần 3G UMTS 900/2100
    Loại Sim Micro SIM + Nano SIM
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Số khe sim 2 SIM
    NFC Không
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 4
    GPS A-GPS, GLONASS
    Kết nối khác Không
    Bluetooth
    Thiết kế & Trọng lượng
    Kích thước Dài 151.3 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.2 mm
    Chất liệu Nhôm xước
    Trọng lượng 158 g
    Thiết kế Nguyên khối
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Po
    Dung lượng pin 3000 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Radio
    Xem phim MP4, WMV, 3GP, AVI
    Ghi âm
    Nghe nhạc MP3, eAAC+, WMA, WAV
    Chức năng khác Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Màn hình cảm ứng siêu nhạy, Siêu tiết kiệm pin, Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chạm 2 lần sáng màn hình

    Sản phẩm cùng tầm giá