- Hệ điều hành: Blackberry 10
- CPU hai nhân 1.5GHz Qualcomm GPU Adreno 225
- Ram 2GB / 16GB Bộ nhớ trong
- Màn hình Super AMOLED 3.1" Cảm ứng điện dung, 16 triệu
màu
- Độ phân giải 720 x 720 px
- Camera chính 8 MP / Camera phụ 2 MP
- Quay phim Full HD @30fps
- Vỏ máy được kết hợp giữa hai vật liệu là thép và sợi thủy
tinh
Thiết kế sang trọng, chắc chắn
Điện thoại di động BlackBerry Q10 sở hữu thiết kế thon gọn, rất vừa tay, giống với những chiếc BlackBerry Bold nổi tiếng. Máy được bo tròn bốn góc mềm mại cùng các đường kim loại, Q10 thật sự rất mạnh mẽ và mang phong cách truyền thống của BlackBerry. Phần giáp với nắp lưng cũng được bo tròn khiến việc cầm chiếc Q10 rất dễ dàng và không bị cấn tay. Thiết bị có chất lượng hoàn thiện ở mức tốt và đem lại cảm giác chắc chắn khi sử dụng.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
BlackBerry Q10 sử dụng màn hình công nghệ Super AMOLED 3.1", có độ phân giải 720 x 720 pixels với mật độ điểm ảnh xấp xỉ 328 ppi cho khả năng hiển thị hình ảnh trung thực, sắc nét, màu sắc tươi sáng. BlackBerry trang bị cho Q10 máy ảnh độ phân giải 8MP với tính năng auto focus tương tự như nhiều smartphone cao cấp hiện nay trên thị trường. Ảnh cho ra sắc nét, màu sắc ổn, và dù là chụp ngoài trời hay trong nhà thì khả năng cân bằng trắng của Q10 cũng khá chuẩn. Ngoài ra, máy còn có nhiều tính năng khác như: Xem video, nghe nhạc nhiều định dạng, đọc báo, lướt web, truy cập mạng xã hội, chơi game,...
Tốc độ xử lý đa nhiệm mạnh mẽ
BlackBerry Q10 sử dụng chip Qualcomm Snapdragon S4 Plus hai nhân xung nhịp 1.5GHz, RAM 2GB, tuy nhiên trải nghiệm rất mượt mà và nhanh chóng. Máy tích hợp nhiều loại cảm ứng như: Cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, la bàn hồi chuyển,... cho khả năng tương tác dữ liệu chính xác, nhanh chóng.
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Kết nối | 2G, 3G, 4G, LTE, GPRS, EDGE, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual band, hotspot, bluetooth v4.0, A2DP, GPS with A-GPS, NFC, FM radio, microUSB v2.0 |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, LED flash, gắn nhãn địa lý, nhận diện khuôn mặt |
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ 360 giờ (3G), đàm thoại 10 giờ (2G) và 13 giờ 30 phút (3G) |
Model | Q10 |
Hệ điều hành | BlackBerry 10 OS, có thể nâng cấp lên 10.2.1 |
Tốc độ CPU | 1.5GHz |
Kích thước | 119.6 x 66.8 x 10.4 mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | Super AMOLED cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 720 x 720 pixels |
RAM | 2GB |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Qualcomm Snapdragon S4 Plus |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Cổng kết nối HDMI, bản đồ BlackBerry, lịch tổ chức, chỉnh sửa văn bản, trình chiếu hình ảnh, xem video DivX/XviD/MP4/WMV/H.264, phát nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+/FLAC, ghi âm và quay số bằng giọng nói, nhập liệu đoán trước từ, SMS, MMS, Email, Push Email, IM, BBM 6, Java MIDP 2.1 |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 139 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 8 (MP) |
Kích thước màn hình | 3,1 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 2.100 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 64 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 3.1" |
Độ phân giải | 720 x 720 pixels |
Công nghệ màn hình | Super AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Độ phân giải | 8 MP |
Camera trước | |
Độ phân giải | 2 MP |
Videocall | Không |
Quay phim | Không |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 225 |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon S4 |
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Kết nối | |
Kết nối khác | NFC |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Số khe sim | 1 SIM |
NFC | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 3G | HSDPA 2100 |
Loại Sim | Micro SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Hợp kim thép |
Trọng lượng | 139 g |
Kích thước | Dài 119.6 mm - Ngang 66.8 mm - Dày 10.4 mm |
Thiết kế | Pin rời |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2100 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Radio | Có |
Nghe nhạc | FLAC, eAAC+, WMA, WAV, MP3 |
Xem phim | DivX, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, WMV, MP4 |