Tivi Led, 55 inch
Độ phân giải: 4K UHD
Loa xoắn ốc, khuếch đại âm thanh, Dolby Plus
Kết nối: Wifi, Internet, HDMI, USB
Tổng quan | |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Kích cỡ màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | Ultra HD 4K (3840 x 2160) |
Tần số quét | 60 Hz |
Kết nối | |
Kết nối Internet | Wifi tích hợp sẵn, Cổng LAN cắm dây mạng |
Cổng HDMI | 3 cổng (có hỗ trợ MHL) |
Cổng AV | Cổng Composite tích hợp bên trong cổng Component |
Cổng VGA | 1 cổng |
USB | 3 cổng |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MP4, AVI, MKV |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG, BMP, PNG, GIF |
Định dạng âm thanh TV đọc được | MP3 |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Audio Out (jack trắng, đỏ) |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Hệ điều hành, giao diện | Android |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Google Play, Zing TV, Zing MP3 |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm | Skype, MyTV, Facebook |
Remote thông minh | Không |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Có, bằng ứng dụng TCLnScreen |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring) |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối cả có dây và không dây |
Tương tác thông minh | Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Công nghệ dải màu mở rộng Wide Colour Gamut |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ âm thanh | Công nghệ loa xoắn ốc |
Tổng công suất loa | 16 W (2 loa mỗi loa 8 W) |
Thông tin chung | |
Công suất | 155 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 97.3 cm - Cao 60.6 cm - Dày 18.8 cm |
Khối lượng có chân | 8.1 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 97.3 cm - Cao 57 cm - Dày 8 cm |
Khối lượng không chân | 7.9 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2016 |
Tổng quan | |
Kích cỡ màn hình | 55 inch |
Chỉ số chuyển động rõ nét | Hãng không công bố |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Kết nối | |
Cổng xuất âm thanh | Cổng SPDIF (Digital Audio Out) |
Định dạng âm thanh TV đọc được | MP3 |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | BMP, JPEG, GIF, PNG |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2, có cổng CI |
Cổng VGA | 1 cổng |
USB | 2 cổng |
Cổng HDMI | 3 cổng (có hỗ trợ MHL) |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MKV, AVI, MP4 |
Cổng AV | Cổng Composite tích hợp bên trong cổng Component |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Công nghệ dải màu mở rộng Wide Colour Gamut |
Tổng công suất loa | 16 W (2 loa mỗi loa 8 W) |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ âm thanh | Công nghệ loa xoắn ốc |
Thông tin chung | |
Công suất | 155 W |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Khối lượng không chân | 7.9 kg |
Năm sản xuất | 2016 |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 97.3 cm - Cao 57 cm - Dày 8 cm |
Khối lượng có chân | 8.1 kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 97.3 cm - Cao 60.6 cm - Dày 18.8 cm |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Remote thông minh | Không |
Hệ điều hành, giao diện | Android |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Zing TV, Zing Mp3 |
Tương tác thông minh | Không |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring) |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối cả có dây và không dây |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng T-Cast |