Tích hợp Bộ thu truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Độ lớn màn hình: 43 inch
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080px)
Internet Tivi giao diện My Home Screen
Kết nối 2 Cổng HDMI, 1 Cổng USB, Lan, Wifi
Tổng quan | |
Loại Tivi | Internet Tivi |
Kích cỡ màn hình | 43 inch |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Tần số quét | BMR (Backlight Motion Rate) 400 Hz |
Kết nối | |
Kết nối Internet | Wifi tích hợp sẵn, Cổng LAN cắm dây mạng |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Cổng HDMI | 3 cổng |
Cổng VGA | Không |
Cổng xuất âm thanh | Jack tai nghe, Cổng Optical (Digital Audio Out) |
USB | 2 cổng |
Định dạng video TV đọc được | MP4, MPEG, WMV, 3GP, AVI, FLV, MKV |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG, JPG |
Định dạng âm thanh TV đọc được | WAV, WMA, FLAC, AAC, MP3 |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi (Cập nhật đến ngày 30/3/2015) | |
Hệ điều hành, giao diện | My Home Screen |
Remote thông minh | Không |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Kết nối Bàn phím, chuột | Đang cập nhật |
Tương tác thông minh | Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Công nghệ tái tạo màu Hexa Chroma Drive, Tấm nền IPS |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ âm thanh | Stereo |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Thông tin chung | |
Công suất | 103 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 99.4 cm - Cao 61.5 cm - Dày 20.2 cm |
Khối lượng có chân | 10 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 97.4 cm - Cao 56.9 cm - Dày 8 cm |
Khối lượng không chân | 9 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2016 |
Tổng quan | |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 400 Hz BMR |
Kích cỡ màn hình | 43 inch |
Độ phân giải | Full HD |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Kết nối | |
Cổng VGA | Không |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MP4, MPEG, 3GP, AVI, FLV, MKV |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Cổng HDMI | 3 cổng |
USB | 2 cổng |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG, JPG |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ âm thanh | Stereo |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Tấm nền IPS |
Thông tin chung | |
Năm sản xuất | 2016 |
Khối lượng không chân | 9 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Công suất | 103 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 99.4 cm - Cao 61.5 cm - Dày 20.2 cm |
Khối lượng có chân | 10 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 97.4 cm - Cao 56.9 cm - Dày 8 cm |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Remote thông minh | Không |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, NetFlix |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote |
Tương tác thông minh | Không |
Hệ điều hành, giao diện | My Home Screen |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối (chuột chỉ dùng được khi mở trình duyệt web) |