Thông tin cơ bản |
| ||||||||||||||||
Thông số kỹ thuật |
| ||||||||||||||||
Hoạt động |
| ||||||||||||||||
Thông tin khác |
Thông tin chung | |
Inverter | Có |
Lồng giặt | Lồng đứng |
Hiệu suất sử dụng điện | 14.1 Wh/kg |
Lượng nước tiêu thụ chuẩn | Khoảng 137 lít một lần giặt thường |
Tốc độ quay vắt | 900 vòng/phút |
Khối lượng giặt | 9 Kg |
Kiểu động cơ | Truyền động trực tiếp bền & êm |
Loại máy giặt | Cửa trên |
Công nghệ giặt | |
Tiện ích | Khóa trẻ em |
Chương trình hoạt động | 8 chương trình (có giặt nhanh, giặt ngâm, giặt chăn mền...) |
Công nghệ giặt | Mâm giặt tạo lực đẩy đa chiều Hybrid Powerful |
Tổng quan | |
Chất liệu lồng giặt | Thép không gỉ |
Bảng điều khiển | Tiếng Việt nút nhấn |
Chất liệu nắp máy | Nhựa |
Số người sử dụng | Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg) |
Chất liệu vỏ máy | Kim loại sơn tĩnh điện |
Kích thước - Khối lượng | Cao 96 cm - Ngang 56.9 cm - Sâu 60 cm - Nặng 39 kg |