Màn hình: IPS LCD 5 inchs Full HD
Camera trước: 5MP , camera sau: 13MP
ROM: 16GB , RAM: 2GB
Hệ điều hành: Android 5.1 (Lollipop)
CPU: Qualcomm Snapdragon 616 8 nhân 64-bit 1.5 Ghz
Tên sản phẩm | ĐTDĐ Lenovo Vibe K5 A6020 |
Hãng | Lenovo |
Xuất Xứ | Chính hãng |
Màn hình hiển thị | IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Kích thước màn hình | 5" |
Hỗ trợ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 616 8 nhân 64-bit |
CPU | 1.5 GHz |
GPU | Adreno 405 |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
RAM | 2 GB |
Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 32GB |
Camera sau | 13 MP |
Camera trước | 5 MP |
Tính năng camera | Quay phim FullHD 1080p@30fps Chạm lấy nét,HDR, Panorama Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Video Call | Có |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G, 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Hỗ trợ sim | Đa sim |
Loại sim | Micro-SIM |
GPS | Yes, with A-GPS |
Bluetooth | v4.0, A2DP, LE |
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
USB | Micro USB |
Xem phim | H.265, MP4, H.263 |
Nghe nhạc | MP3, AAC, AAC+ |
Ghi âm | Có |
FM Radio | Có |
Tai nghe | 3.5 mm |
Kiểu dáng | Kiểu thanh thẳng + cảm ứng |
Kích thước | Dài 142 mm - Ngang 71 mm - Dày 8.2 mm |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Pin | 2750 mAh |
Dòng sản phẩm | Thông dụng |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Độ phân giải | 13 MP |
Đèn Flash | Có |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080@24fps |
Chụp ảnh nâng cao | Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Thông tin khác | Tự động lấy nét |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Tốc độ CPU | 1.4 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 405 |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 415 8 nhân |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | 2 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 10.5 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Kết nối | |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth | LE, V4.1, A2DP |
Kết nối khác | OTG |
GPS | A-GPS |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 4 |
NFC | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Loại Sim | Micro SIM |
Số khe sim | 2 SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Kích thước | Dài 142 mm - Ngang 71 mm - Dày 8.2 mm |
Thiết kế | Pin rời |
Trọng lượng | 142 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2750 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |
Xem phim | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, 3GP, AVI |
Nghe nhạc | WAV, WMA, AAC, eAAC+, AC3, Midi, MP3 |
Chức năng khác | Dolby Audio |