LENOVO A1000

LENOVO A1000

Nhãn hiệu: Lenovo

- Hệ điều hành Android 4.1
- Vi xử lí CPU Dual - Core, 1.2 GHz
- Bộ nhớ trong 4 GB/ RAM 1 GB
- Màn hình TFT LCD, 7 inch
- Wifi/ GPS/ Bluetooth
- Facebook, Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Youtube, Bản đồ, Sổ tay
- Dung lượng pin 3500 mAh
- Trọng lượng 340

[Lenovo A1000/A2020/A7000/A7010/Vibe C/K3 Note/K4 Note] Kính cường lực Glass Pro+ 9H - phukien29
[Lenovo A1000/A2020/A7000/A7010/Vibe C/K3 Note/K4 Note] Kính cường lực Glass Pro+ 9H
- phukien29
24.000
Cập nhật 9 tháng trước
Cảm ứng A1000 - Lenovo - Tiến Tươi -Tuyên Quang
Cảm ứng A1000 - Lenovo
- Tiến Tươi -Tuyên Quang
40.000
Cập nhật 1 năm trước
Cảm ứng Lenovo A1000 - SP- LK Thâm Quyến
Cảm ứng Lenovo A1000
- SP- LK Thâm Quyến
44.100
Cập nhật 1 năm trước
Cảm Ứng thay thế Lenovo A1000 - YEN HOA MOBILE 1
Cảm Ứng thay thế Lenovo A1000
- YEN HOA MOBILE 1
49.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Lenovo A1000 - cuongluc5k
Pin Lenovo A1000
- cuongluc5k
55.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Lenovo A2010 / A1000 / A3600D / A2580 / A2860 / A2010A / A3800-D / BL253 / BL233 / a3800 - linhphukienpd
Pin Lenovo A2010 / A1000 / A3600D / A2580 / A2860 / A2010A / A3800-D / BL253 / BL233 / a3800
- linhphukienpd
55.000
Cập nhật 1 năm trước
[Mã ELHA9 giảm 15% đơn 50K] Cường lực Lenovo A1000 hiệu Nillkin (Trong suốt) - Phụ kiện giá thấp
[Mã ELHA9 giảm 15% đơn 50K] Cường lực Lenovo A1000 hiệu Nillkin (Trong suốt)
- Phụ kiện giá thấp
60.000
Cập nhật 1 năm trước
Cảm ứng Lenovo A1000 Hàng xịn loại 1. - ốp Lưng Iphone-Nhật Linh
Cảm ứng Lenovo A1000 Hàng xịn loại 1.
- ốp Lưng Iphone-Nhật Linh
70.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Lenovo A2010 A2580 A2860 A1000 Mã BL253 2000mAh XỊN BẢO HÀNH 3 THÁNG - giaso1
Pin Lenovo A2010 A2580 A2860 A1000 Mã BL253 2000mAh XỊN BẢO HÀNH 3 THÁNG
- giaso1
79.000
Cập nhật 1 năm trước
[Hàng chuẩn] Pin Lenovo BL253 cho lenovo A2010/ A1000 bảo hành đổi mới - phukienhunglehn
[Hàng chuẩn] Pin Lenovo BL253 cho lenovo A2010/ A1000 bảo hành đổi mới
- phukienhunglehn
89.000
Cập nhật 1 năm trước
3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
chen
07/02/2015
xấu thế
Màn hình
Loại TFT LCD
Kích thước
7 inch
Độ phân giải
1024 x 600 pixels
Cảm ứng
Điện dung,đa điểm
Cảm biến
G-cảm biến
Thông tin khác
Rung
Vi xử lí & Bộ nhớ
Loại CPU Dual - Core
Tốc độ
1.2 GHz
Ram
1 GB
Chipset
MTK 8317T
Xử lý đồ họa
Mali-400MP
Bộ nhớ trong
4 GB
Thẻ nhớ ngoài
Micro SD
Hỗ trợ thẻ tối đa
32GB
Thông tin khác
Đang cập nhật
Giải trí & Ứng dụng
Camera trước 0.3 MP(VGA 640 x 480 pixels)
Camera sau
Không
Đặc tính camera
Đang cập nhật
Quay phim
VGA(640x480 pixels)
Xem phim
MPEG-4, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, MP4
Nghe nhạc
WAV, MP3, WMA, AAC
Ghi âm
Radio FM
Đang cập nhật
Văn phòng
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
Chỉnh sửa hình ảnh
Không
Ứng dụng khác
Facebook, Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Youtube, Bản đồ, Sổ tay
Kết nối dữ liệu
Băng tần 2G GSM 900/1800/1900
Băng tần 3G
Không
Hỗ trợ sim
Sim thường
Đàm thoại
Tin nhắn
Email, IM, Push Email
3G
Không 3G
WiFi
802.11 b/g/n
Trình duyệt
Tất cả trình duyệt hỗ trợ android
GPS
Bluetooth
4.0 + HS
HDMI
Không
Cổng USB
Micro USB
Jack tai nghe
3.5 mm
Kết nối khác
GSM 2.5G
Nguồn
Loại pin Lithium - Polymer
Dung lượng pin
3500 mAh
Thời gian sử dụng thường
6 giờ
Thông tin chung
Hệ điều hành Android 4.1
Nâng cấp
Android 4.2
Ngôn ngữ
Đa ngôn ngữ
Kích thước (DxRxC)
199 x 121 x 10.7 mm
Trọng lượng (g)
340

Giá LENOVO A1000 mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Màn hình rộng 4"
    Độ phân giải 480 x 800 pixels
    Công nghệ màn hình TFT
    Mặt kính cảm ứng Kính thường
    Camera sau
    Quay phim Đang cập nhật
    Chụp ảnh nâng cao HDR, Panorama
    Độ phân giải 5 MP
    Đèn Flash
    Camera trước
    Độ phân giải 0.3 MP
    Quay phim Không
    Thông tin khác Không
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Hệ điều hành - CPU
    Chipset (hãng SX CPU) Spreadtrum SC7731 4 nhân 32-bit
    Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
    Tốc độ CPU 1.3 GHz (4 nhân)
    Chip đồ họa (GPU) Mali-400 MP2
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Bộ nhớ trong 8 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 3.7 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    RAM 1 GB
    Kết nối
    Loại Sim SIM thường
    Băng tần 3G HSDPA 900/1900/2100
    Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    Kết nối khác Không
    Số khe sim 2 SIM
    GPS A-GPS
    NFC Không
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Bluetooth V4.0, A2DP
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Pin rời
    Kích thước Dài 124.5 mm - Ngang 64 mm - Dày 10.6 mm
    Trọng lượng 132 g
    Chất liệu Nhựa
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Po
    Dung lượng pin 2000 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Xem phim H.264(MPEG4-AVC), MP4
    Chức năng khác Không
    Radio
    Ghi âm
    Nghe nhạc MP3, eAAC+, WAV

    Sản phẩm cùng tầm giá