Tích hợp truyền hình KTS DVB-T2
Độ Phân Giải : Full HD 1920 x 1080
Tần số quét 100Hz BMR
Công nghệ Super Bright Panel Plus
Công nghệ màu Vivid Digital Pro
Hình Ảnh | |
Loại TV | LED |
Kích Thước | 49 Inch |
Công Nghệ Hình Ảnh | Super Bright Panel Plus, Vivid Digital Pro |
Độ Phân Giải | Full HD 1920x1080 |
Tần Số Quét | 100Hz BMR |
3D | |
Xem 3D | Không |
Âm Thanh | |
Tổng Công Suất Loa | 20W |
Số Lượng Loa | 2 |
Công Nghệ Âm Thanh | V-Audio |
Tính Năng Smart TV | |
Trình Duyệt Web | Không |
Facebook and Twitter | Không |
Tiện Ích | |
Hẹn Giờ Tắt Máy | Có |
Xem Film Qua USB | Có |
USB Play | AVI/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VRO/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA/FLAC/WAV, JPEG |
Tiết Kiệm Điện | Có |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa Ngôn Ngữ |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có |
Cổng Kết Nối | |
HDMI | Có |
Cổng Component | Có |
Audio Out | Có (Optical) |
VGA | Không |
LAN | Không |
USB | Có |
Kết Nối Wifi | Không |
Cổng Khác | Antenna |
Thông Số Chung | |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng Sản Xuất | Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản) |
Sản Xuất Tại | Việt Nam |
Bảo Hành | 12 Tháng |
Tổng quan | |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Kích cỡ màn hình | 49 inch |
Độ phân giải | Full HD |
Chỉ số chuyển động rõ nét | Hãng không công bố |
Kết nối | |
Định dạng âm thanh TV đọc được | AAC, FLAC, MP3, WAV, WMA |
Cổng HDMI | 2 cổng |
Kết nối Internet | Không |
USB | 1 cổng |
Cổng VGA | Không |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MP4, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV, VOB |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG |
Cổng xuất âm thanh | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe) |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Khử điểm ảnh nhiễu Dot noise reduction |
Công nghệ âm thanh | Công nghệ âm thanh V-audio |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Thông tin chung | |
Năm sản xuất | 2016 |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Khối lượng không chân | 13 kg |
Khối lượng có chân | 14 kg |
Công suất | 98 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 110.6 cm - Cao 70.4 cm - Dày 25.9 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 110.6 cm - Cao 64.4 cm - Dày 8 cm |