Tivi PANASONIC TH-49D410V 49inch
Thumb 0 Thumb 1 Thumb 2 Thumb 3 Thumb 4 Thumb 5 Thumb 6 Thumb 7

Tivi PANASONIC TH-49D410V 49inch

Nhãn hiệu: Panasonic

Tích hợp truyền hình KTS DVB-T2
Độ Phân Giải : Full HD 1920 x 1080
Tần số quét 100Hz BMR
Công nghệ Super Bright Panel Plus
Công nghệ màu Vivid Digital Pro

0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Hình Ảnh
Loại TV LED
Kích Thước 49 Inch
Công Nghệ Hình Ảnh Super Bright Panel Plus, Vivid Digital Pro
Độ Phân Giải Full HD 1920x1080
Tần Số Quét 100Hz BMR
3D
Xem 3D Không
Âm Thanh
Tổng Công Suất Loa 20W
Số Lượng Loa 2
Công Nghệ Âm Thanh V-Audio
Tính Năng Smart TV
Trình Duyệt Web Không
Facebook and Twitter Không
Tiện Ích
Hẹn Giờ Tắt Máy
Xem Film Qua USB
USB Play AVI/MKV/WMV/MP4/M4v/FLV/3GPP/VRO/VOB/TS/PS, MP3/AAC/WMA/FLAC/WAV, JPEG
Tiết Kiệm Điện
Ngôn Ngữ Hiển Thị Đa Ngôn Ngữ
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)
Cổng Kết Nối
HDMI
Cổng Component
Audio Out Có (Optical)
VGA Không
LAN Không
USB
Kết Nối Wifi Không
Cổng Khác Antenna
Thông Số Chung
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)
Sản Xuất Tại Việt Nam
Bảo Hành 12 Tháng

Giá Tivi PANASONIC TH-49D410V 49inch mới nhất

    Tổng quan
    Loại Tivi Tivi LED thường
    Chỉ số hình ảnh Hãng không công bố
    Kích cỡ màn hình 49 inch
    Độ phân giải Full HD
    Chỉ số chuyển động rõ nét Hãng không công bố
    Kết nối
    Định dạng âm thanh TV đọc được AAC, FLAC, MP3, WAV, WMA
    Cổng HDMI 2 cổng
    Kết nối Internet Không
    USB 1 cổng
    Cổng VGA Không
    Định dạng video TV đọc được WMV, MP4, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV, VOB
    Định dạng hình ảnh TV đọc được JPEG
    Cổng xuất âm thanh Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe)
    Định dạng phụ đề TV đọc được SRT
    Cổng AV Có cổng Composite và cổng Component
    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số DVB-T2
    Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    Tivi 3D Không
    Công nghệ xử lý hình ảnh Khử điểm ảnh nhiễu Dot noise reduction
    Công nghệ âm thanh Công nghệ âm thanh V-audio
    Tổng công suất loa 20 W (2 loa mỗi loa 10 W)
    Thông tin chung
    Năm sản xuất 2016
    Nơi sản xuất Việt Nam
    Khối lượng không chân 13 kg
    Khối lượng có chân 14 kg
    Công suất 98 W
    Kích thước có chân, đặt bàn Ngang 110.6 cm - Cao 70.4 cm - Dày 25.9 cm
    Kích thước không chân, treo tường Ngang 110.6 cm - Cao 64.4 cm - Dày 8 cm

    Sản phẩm cùng tầm giá