Thông tin chung | |
Hãng sản xuất | LG |
Xuất xứ | Chính hãng |
Hệ điều hành | Android 5.1 |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình | IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 480x854 Pixels |
Màn hình rộng | 5.0 inch |
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 5.0 MP |
Đèn Flash | Có |
Quay phim | Full HD |
Videocall | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Số nhân | 4 nhân |
Chipset | MideaTek |
RAM | 1 GB |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Có |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 16GB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng | Thanh+Cảm ứng |
Thông tin pin | |
Loại pin | Li-ion |
Dung lượng pin | 2125mAh |
Pin có thể tháo rời | Có |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G | Có |
Loại Sim | Micro Sim |
Khe gắn Sim | 2 sim 2 sóng |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
GPS | with A-GPS support |
Bluetooth | v3.0 |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Kết nối USB | Micro USB |
Cổng sạc | Micro USB |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | Có |
Nghe nhạc | MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player |
Ghi âm | Có |
FM radio | Có |
Chức năng khác | SMS (threaded view)MMSEmailPush EmailIMNhạc chuông Vibration, MP3, WAV ringtones |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Độ phân giải | 8 MP |
Quay phim | Đang cập nhật |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét |
Camera trước | |
Thông tin khác | Không |
Quay phim | Có |
Độ phân giải | 5 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MT6580 4 nhân 32-bit |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 1 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 3.3 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Kết nối | |
GPS | A-GPS |
Kết nối khác | OTG |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Số khe sim | 2 SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
NFC | Không |
Băng tần 3G | HSDPA |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Bluetooth | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 143.6 mm - Ngang 72.5 - Dày 8.9 mm |
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhựa |
Trọng lượng | 161 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2125 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Chức năng khác | Chạm 2 lần sáng màn hình |
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | eAAC+, MP3, WAV |