Màn hình: HD 5.0", 1280x720 pixels
Camera trước/sau: 5MP/13MP
CPU/GPU: Snapdragon 615/Adreno 405
Ram/rom: 2GB/8GB
Hệ điều hành: Android 5.0 Lollipop
Pin: 2400 mAh
Chống nước, bụi theo chuẩn IP65/IP68
Tổng Quan | |
Loại điện thoại | SmartPhone |
Sim | |
Loại Sim | Nano SIM |
Số Sim | 1 Sim |
Màn Hình | |
Kích Thước Màn Hình | 5inch |
Loại màn hình | IPS LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 1280 x 720 pixels |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
CPU | |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Tốc độ CPU | 4 x 1.5GHz + 4 x 1GHz |
Số nhân | 8 nhân |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 615 64-bit |
RAM | 2GB |
Chip đồ hoạ | Adreno 405 |
Camera | |
Camera Sau | 13MP |
Camera Trước | 5MP |
Đèn Flash | Có |
Quay Phim | Có |
Bộ Nhớ | |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 200GB |
Kết Nối | |
GPRS/EDGE | Có |
3G | Có |
4G | LTE Cat4 |
Wifi | Có |
GPS | Có |
Bluetooth | Có |
Giải Trí | |
Xem Phim | MP4,3GP, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe Nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Ghi Âm | Có |
Jack Tai Nghe | 3.5 mm |
Thông Số Chung | |
Loại Pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung Lượng Pin | 2400 mAh |
Kích Thước | 145.5 x 72.6 x 7.3 mm |
Trọng Lượng | 136 g |
Xuất xứ & bảo hành | |
Hãng Sản Xuất | Sony ( thương hiệu Nhật bản) |
Sản Xuất Tại | Trung Quốc |
Bảo Hành | 12 tháng |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5" |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Camera sau | |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Videocall | Có |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 615 |
Hệ điều hành | Android |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 200 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | 2 GB |
Kết nối | |
Băng tần 3G | HSPA+, UMTS |
Số khe sim | 1 SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB B |
Bluetooth | 4.1 |
Wifi | 802.11a, 802.11g, 802.11b, 802.11n |
Băng tần 2G | GSM, EDGE, GPRS |
Loại Sim | Nano SIM |
Hỗ trợ 4G | LTE |
NFC | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 136 g |
Kích thước | Dài 145.5 mm - Ngang 72.6 mm - Dày 7.3 mm |
Thông tin pin | |
Loại pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 2400 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Xem phim | 3GPP, MP4 |
Nghe nhạc | 3GPP, MP3, MP4, OGG, SMF, WAV |