Màn hình: IPS LCD5.1Inch
Tốc độ CPU: Qualcomm Snapdragon 820, 8 nhân
Bộ nhớ trong (ROM): 32Gb
HĐH: Android 6.0
Pin: 3000 mAh
Thiết kế siêu mỏng, mang lại vẻ đẹp thời thượng
Xiaomi Mi 5 sở hữu thiết kế kim loại nguyên khối sang trọng, các góc máy được bo tròn nhẹ, bên cạnh đó Mi 5 còn có thiết kế siêu mỏng chỉ 7.3mm, cho cảm giác thao tác bằng một tay dễ dàng và thoải mái hơn. Từng chi tiết máy được gia công tỉ mỉ kết hợp với chất liệu kim loại cao cấp tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh khá ấn tượng.
Vi xử lý Snapdragon 820 mới nhất từ Qualcomm
Về cấu hình, Xiaomi Mi 5 được trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 820 mới nhất đến từ Qualcomm, tốc độ 1.8GHz, đồ hoạ Adreno 530 tích hợp, RAM 3GB và bộ nhớ trong 64GB. Có thể nói đây là cấu hình khá mạnh so với những dòng Xiaomi trước đây, với cấu hình khá mạnh mẽ, Xiaomi Mi 5 sẽ mang đến hiệu suất cáo và mượt mà kể cả trong các tác vụ đa nhiệm. Ngoài ra, Mi 5 còn được hỗ trợ cổng kết nối USB Type-C, NFC, chuẩn kết nối Wi-Fi 802.11ad có tốc độ rất cao lần đầu có mặt trên smartphone, công nghệ kết nối 4G LTE nhanh nhất hiện nay với Cat 12. Hệ điều hành Android OS, v6.0 (Marshmallow) được tùy biến MIUI 7 viên pin 3000 mAh cho thời gian trải nghiệm được kéo dài hơn, hiệu quả hơn.
Bộ đôi camera ấn tượng 16MP và 4MP
Xiaomi trang bị cho Mi 5 bộ đôi camera, camera chính 16MP hỗ trợ đèn Flash hai tone màu cùng camera phụ 4MP. Camera chính cho tốc độ chụp ảnh nhanh, chất lượng hình ảnh chi tiết cao hơn trước đây. Ngoài ra, camera của Mi 5 còn được trang bị thêm một số tính năng chụp ảnh hiện đại như chỉnh sửa khuôn mặt, panorama, HDR…
Màn hình 5.15 inches với độ phân giải 2K
Xiaomi Mi 5 sở hữa màn hình khá lớn 5.15 inches cùng độ phân giải cao có độ phân giải 2K 1080 x 1920 pixels, mật độ điểm ảnh 428ppi cho khả năng hiển thị hình ảnh cùng màu sắc đỉnh cao, siêu nét, màu sắc hài hòa, tươi sáng. Việc tích hợp thêm tấm nền IPS càng làm cho khả năng hiểu thị trên Mi 5 trong hơn, sáng hơn và góc nhìn rộng hơn.
Chất liệu vỏ | Kim loại |
Tính năng camera | Tự nhận diện khuôn mặt, chạm lấy nét, làm mịn da |
Thời gian hoạt động | Thời gian đàm thoại: 33 giờ (2G) / 25 giờ (3G), thời gian chờ: 250 giờ (3G) / 200 giờ (3G) |
Model | Mi 5 (Standard Edition) |
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 2G, USB, GPS,... |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.8GHz Kryo & dual-core 1.6GHz Kryo |
Kích thước | 144.6 x 69.2 x 7.3mm |
Bộ nhớ trong | 32GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels |
RAM | 3GB |
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Mạng xã hội ảo, Youtube, micro chuyên dụng chống ồn, gia tốc, ứng dụng văn phòng, chơi game, la bàn, bản đồ,... |
Số khe SIM | 2 SIM |
Chip đồ họa | Adreno 530 |
Loại sim | Nano SIM |
Khối lượng | 129 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 16 (MP) |
Kích thước màn hình | 5,15 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 3.000 (mAh) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.1" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Camera sau | |
Chụp ảnh nâng cao | HDR, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Panorama, Chạm lấy nét |
Đèn Flash | Đèn LED 2 tông màu |
Độ phân giải | 16 MP |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Thông tin khác | Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ |
Độ phân giải | 4 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 530 |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 820 4 nhân 64-bit |
Hệ điều hành | Android 6.0 (Marshmallow) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 28 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
RAM | 3 GB |
Kết nối | |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Dual-band |
Loại Sim | Nano SIM |
Kết nối khác | USB Type C |
GPS | A-GPS, GLONASS |
NFC | Có |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C |
Số khe sim | 2 SIM |
Bluetooth | V4.1, A2DP |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 6 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 144.6 mm - Ngang 69.2 mm - Dày 7.3 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa + khung nhôm |
Trọng lượng | 139 g |
Thiết kế | Nguyên khối |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | DivX, Xvid, H.264(MPEG4-AVC), WMV, MP4 |
Chức năng khác | Sạc pin nhanh |
Radio | Đang cập nhật |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Nghe nhạc | FLAC, eAAC+ |