Công suất làm lạnh:1 HP - 8.530 BTU
Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Tiêu thụ điện:Khoảng 0.49 kW/h
Thông tin chung | |
Công suất Làm lạnh (BTU) | 8.530 BTU |
Công suất lạnh (HP) | 1.0 Hp |
Inverter-Tiết kiệm điện | Có |
Thể tích phòng sử dụng | Dưới 45 m3 |
Tính năng sản phẩm | |
Hướng không khí | Lên/Xuống: Có |
Thổi gió tự động | Có |
Làm lạnh nhanh | Có |
Khởi động sau khi cúp điện | Không |
Tự chuẩn đóan lỗi | Không |
Công suất tiêu thụ điện (đầu vào) | 900 W |
Nguồn điện | 220V/50Hz/1.5A |
Remote điều khiển | |
Bật/tắt màn hình hiển thị | Có |
Bật/tắt tiếng bíp | Có |
Chế độ quạt | Tự động hoặc chỉnh tay |
Thông số kĩ thuật | |
Loại gas | R-32 |
Kính thước dàn lạnh(RxCxS) mm | 950 x 318 x 280 mm |
Kích thước dàn nóng(RxCxS) mm | 780 x 542 x 289 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 13 Kg |
Trọng lượng dàn nóng(Kg) | 30 Kg |
Xuất Xứ & Bảo Hành | |
Hãng sản xuất | Panasonic (Thương Hiệu: Nhật Bản) |
Sản xuất tại | Malaysia |
Bảo hành | 12 tháng |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công suất làm lạnh | 1 HP - 8.530 BTU |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 0.49 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.35) |
Tính năng | |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Chế độ làm khô |
Kháng khuẩn khử mùi | Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G |
Chế độ tiết kiệm điện | Chỉ có Inverter |
Chế độ làm lạnh nhanh | Công nghệ tăng cường nhiệt P-TECh |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-32 |
Thông tin cục lạnh | Dài 95 cm - Cao 28 cm - Dày 31.8 cm - Nặng 13 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 78 cm - Cao 54.2 cm - Dày 28.9 cm - Nặng 30 kg |