Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh | |
Màn hình | Loại màn hình | Super LCD |
Màu màn hình | 16 triệu màu | |
Chuẩn màn hình | qHD | |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels | |
Màn hình rộng | 5.0" | |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | |
Chụp hình & Quay phim | Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 2.1 MP | |
Đèn Flash | Có | |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt Chống rung | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall qua Skype | |
CPU & RAM | Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Số nhân | 4 nhân | |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 200 | |
RAM | 1 GB | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 205 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ | Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8 GB | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB | |
Thiết kế & Trọng lượng | Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | 145.5 x 72 x 10.3 mm | |
Trọng lượng (g) | 149 | |
Thông tin pin | Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2100 mAh | |
Pin có thể tháo rời | Có | |
Kết nối & Cổng giao tiếp | 3G | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Không | |
Loại Sim | Micro SIM | |
Khe gắn Sim | 2 SIM 2 sóng | |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | |
GPS | A-GPS và GLONASS | |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | |
GPRS/EDGE | Có | |
Jack tai nghe | 3.5 mm | |
NFC | Không | |
Kết nối USB | Micro USB | |
Kết nối khác | Không | |
Cổng sạc | Micro USB | |
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
Ghi âm | Có | |
Giới hạn cuộc gọi | Không | |
FM radio | Không | |
Chức năng khác | Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels |
Công nghệ màn hình | Super LCD |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Độ phân giải | 8 MP |
Đèn Flash | Có |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Camera trước | |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Độ phân giải | 2.1 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 203 |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 200 4 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
Kết nối | |
Loại Sim | Micro SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Kết nối khác | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 149 g |
Kích thước | Dài 145.5 mm - Ngang 72 mm - Dày 10.3 mm |
Thiết kế | Pin rời |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2100 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Nghe nhạc | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Radio | Không |
Ghi âm | Có |
Xem phim | H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC), MP4 |